🏠 Tài Sản Đứng Tên Chung Có Bị Tranh Chấp Không? – ⚖️ Phân Tích Dưới Góc Độ Pháp Luật Việt Nam
Tài sản đứng tên chung giữa hai hay nhiều người là tình trạng phổ biến trong đời sống hiện đại, đặc biệt là trong các mối quan hệ vợ chồng, anh em, bạn bè hùn vốn mua tài sản. Tuy nhiên, khi mối quan hệ phát sinh mâu thuẫn, câu hỏi đặt ra là: Tài sản đứng tên chung có bị tranh chấp không? Và nếu có, pháp luật sẽ giải quyết như thế nào?
📌 1. Tài Sản Đứng Tên Chung Là Gì?
Theo quy định tại Điều 213 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản thuộc sở hữu chung là tài sản thuộc sở hữu của hai người trở lên, bao gồm:
🔹 Sở hữu chung hợp nhất: không xác định phần quyền sở hữu của từng người, như tài sản vợ chồng.
🔹 Sở hữu chung theo phần: có xác định phần sở hữu cụ thể của mỗi người.
🧾 Ví dụ thực tế: Vợ chồng A và B cùng mua một căn nhà, sổ đỏ ghi tên cả hai người. Đây là tài sản chung hợp nhất nếu tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân.
⚠️ 2. Tài Sản Đứng Tên Chung Có Bị Tranh Chấp Không?
CÓ. Tài sản đứng tên chung vẫn có thể bị tranh chấp nếu:
✅ Không rõ ràng về phần quyền sở hữu của từng người.
✅ Phát sinh mâu thuẫn trong quá trình sử dụng, chuyển nhượng, định đoạt tài sản.
✅ Một bên vi phạm nghĩa vụ, khiến bên còn lại không đồng ý việc định đoạt tài sản.
📚 Căn cứ pháp lý:
Điều 166 Luật Đất đai 2013 quy định quyền yêu cầu cơ quan Nhà nước bảo vệ quyền lợi khi tài sản bị xâm phạm, trong đó bao gồm cả tài sản chung.
👨⚖️ 3. Pháp Luật Giải Quyết Tranh Chấp Tài Sản Chung Như Thế Nào?
Tùy từng trường hợp cụ thể, pháp luật sẽ áp dụng nguyên tắc phân chia tài sản theo quy định tại:
🔸 A. Quan hệ vợ chồng
-
Căn cứ: Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
-
Tài sản tạo lập trong hôn nhân được xác định là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận riêng.
-
Khi ly hôn, tài sản sẽ chia 50-50, có xem xét công sức đóng góp, hoàn cảnh, lỗi vi phạm,…
📌 Điều 59 Luật HN&GĐ 2014:
"Việc chia tài sản chung do các bên thoả thuận; nếu không thoả thuận được thì yêu cầu Toà án giải quyết."
🔸 B. Quan hệ góp vốn/hợp tác làm ăn
-
Áp dụng theo Bộ luật Dân sự 2015, Luật Doanh nghiệp 2020 (nếu là pháp nhân).
-
Nếu không có thỏa thuận rõ ràng về tỷ lệ góp vốn, lợi nhuận, thì dễ dẫn đến tranh chấp quyền sở hữu và phân chia.
📌 Điều 505 BLDS 2015:
"Trong trường hợp các bên không xác định rõ phần của mình trong tài sản chung thì được coi là có phần bằng nhau."
🔸 C. Quan hệ giữa anh em, bạn bè đứng tên chung
-
Nếu không có văn bản thỏa thuận về tỷ lệ sở hữu → Áp dụng theo sở hữu chung theo phần bằng nhau.
-
Việc định đoạt phải có đồng thuận của tất cả bên liên quan (theo Điều 218 BLDS 2015).
📝 4. Làm Gì Để Tránh Tranh Chấp Tài Sản Đứng Tên Chung?
🔐 Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa tranh chấp tài sản chung mà pháp luật khuyến khích:
✅ Lập hợp đồng góp vốn/thỏa thuận sở hữu rõ ràng: ghi rõ tỷ lệ góp vốn, quyền và nghĩa vụ từng bên.
✅ Lập di chúc hoặc văn bản định đoạt tài sản chung nếu một trong các bên qua đời.
✅ Cập nhật thông tin trên giấy chứng nhận sở hữu, ví dụ sổ đỏ, sổ hồng cần ghi rõ tên và phần sở hữu nếu là sở hữu chung theo phần.
⚖️ Án lệ tham khảo:
Bản án số 32/2018/DS-ST của TAND TP. HCM – tranh chấp tài sản giữa hai người bạn góp tiền mua nhà nhưng không có thỏa thuận rõ ràng → Tòa tuyên chia đôi tài sản.
🧩 5. Kết Luận: Có Nên Đứng Tên Chung?
Việc đứng tên chung tài sản không trái pháp luật, nhưng tiềm ẩn rủi ro tranh chấp nếu không có văn bản xác lập rõ ràng. Dù là vợ chồng, anh em hay bạn bè, việc minh bạch về quyền sở hữu là yếu tố then chốt bảo vệ quyền lợi lâu dài.
🎯 Lời khuyên pháp lý:
-
Nên lập hợp đồng thỏa thuận sở hữu có công chứng.
-
Khi xảy ra tranh chấp, cần thu thập đầy đủ chứng cứ: giấy tờ góp vốn, biên lai, nhân chứng,…
📞 Cần Hỗ Trợ Pháp Lý?
Nếu bạn đang gặp tranh chấp tài sản chung hoặc cần soạn thảo hợp đồng đảm bảo quyền lợi hợp pháp, hãy liên hệ luật sư chuyên về dân sự – hôn nhân – đất đai để được hỗ trợ.
🧑⚖️ Hãy để pháp luật bảo vệ bạn ngay từ khi đặt bút ký!
Nguyễn Vân
Nhận xét
Đăng nhận xét