Bảng Tử Vi Số Mệnh từ năm 1955 đến 2000
🧧 BẢNG TỬ VI SỐ MỆNH – CÓ LINH VẬT – TỪ NĂM 1955 ĐẾN 1990
🐾 Linh Vật | STT | Tử Vi Con Giáp Cụ Thể | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|---|
🐐 Dê | 1 | Tử Vi Tuổi Ất Mùi 1955 | Mạng SA TRUNG KIM (vàng trong cát) |
🐒 Khỉ | 2 | Tử Vi Tuổi Bính Thân 1956 | Mạng SƠN HẠ HỎA (lửa dưới núi) |
🐔 Gà | 3 | Tử Vi Tuổi Đinh Dậu 1957 | Mạng SƠN HẠ HỎA (lửa dưới núi) |
🐶 Chó | 4 | Tử Vi Tuổi Mậu Tuất 1958 | Mạng BÌNH ĐỊA MỘC (cây mọc đất bằng) |
🐷 Heo | 5 | Tử Vi Tuổi Kỷ Hợi 1959 | Mạng BÌNH ĐỊA MỘC (cây mọc đất bằng) |
🐭 Chuột | 6 | Tử Vi Tuổi Canh Tý 1960 | Mạng BÍCH THƯỢNG THỔ (đất trên vách) |
🐮 Trâu | 7 | Tử Vi Tuổi Tân Sửu 1961 | Mạng BÍCH THƯỢNG THỔ (đất trên vách) |
🐯 Hổ | 8 | Tử Vi Tuổi Nhâm Dần 1962 | Mạng KIM BẠCH KIM (vàng pha bạc) |
🐱 Mèo | 9 | Tử Vi Tuổi Quý Mão 1963 | Mạng KIM BẠCH KIM (vàng pha bạc) |
🐉 Rồng | 10 | Tử Vi Tuổi Giáp Thìn 1964 | Mạng PHÚC ĐĂNG HỎA (lửa đèn dầu) |
🐍 Rắn | 11 | Tử Vi Tuổi Ất Tỵ 1965 | Mạng PHÚC ĐĂNG HỎA (lửa đèn dầu) |
🐎 Ngựa | 12 | Tử Vi Tuổi Bính Ngọ 1966 | Mạng THIÊN HÀ THỦY (nước sông trời) |
🐐 Dê | 13 | Tử Vi Tuổi Đinh Mùi 1967 | Mạng THIÊN HÀ THỦY (nước sông trời) |
🐒 Khỉ | 14 | Tử Vi Tuổi Mậu Thân 1968 | Mạng ĐẠI TRẠCH THỔ (đất nhà lớn) |
🐔 Gà | 15 | Tử Vi Tuổi Kỷ Dậu 1969 | Mạng ĐẠI TRẠCH THỔ (đất nhà lớn) |
🐶 Chó | 16 | Tử Vi Tuổi Canh Tuất 1970 | Mạng THOA XUYẾN KIM (vàng trang sức) |
🐷 Heo | 17 | Tử Vi Tuổi Tân Hợi 1971 | Mạng THOA XUYẾN KIM (vàng trang sức) |
🐭 Chuột | 18 | Tử Vi Tuổi Nhâm Tý 1972 | Mạng TANG ĐỐ MỘC (gỗ cây dâu) |
🐮 Trâu | 19 | Tử Vi Tuổi Quý Sửu 1973 | Mạng TANG ĐỐ MỘC (gỗ cây dâu) |
🐯 Hổ | 20 | Tử Vi Tuổi Giáp Dần 1974 | Mạng ĐẠI KHÊ THỦY (nước khe lớn) |
🐱 Mèo | 21 | Tử Vi Tuổi Ất Mão 1975 | Mạng ĐẠI KHÊ THỦY (nước khe lớn) |
🐉 Rồng | 22 | Tử Vi Tuổi Bính Thìn 1976 | Mạng SA TRUNG THỔ (đất pha cát) |
🐍 Rắn | 23 | Tử Vi Tuổi Đinh Tỵ 1977 | Mạng SA TRUNG THỔ (đất pha cát) |
🐎 Ngựa | 24 | Tử Vi Tuổi Mậu Ngọ 1978 | Mạng THIÊN THƯỢNG HỎA (lửa trên trời) |
🐐 Dê | 25 | Tử Vi Tuổi Kỷ Mùi 1979 | Mạng THIÊN THƯỢNG HỎA (lửa trên trời) |
🐒 Khỉ | 26 | Tử Vi Tuổi Canh Thân 1980 | Mạng THẠCH LỰU MỘC (gỗ cây lựu đá) |
🐔 Gà | 27 | Tử Vi Tuổi Tân Dậu 1981 | Mạng THẠCH LỰU MỘC (gỗ cây lựu đá) |
🐶 Chó | 28 | Tử Vi Tuổi Nhâm Tuất 1982 | Mạng ĐẠI HẢI THỦY (nước biển lớn) |
🐷 Heo | 29 | Tử Vi Tuổi Quý Hợi 1983 | Mạng ĐẠI HẢI THỦY (nước biển lớn) |
🐭 Chuột | 30 | Tử Vi Tuổi Giáp Tý 1984 | Mạng HẢI TRUNG KIM (vàng trong biển) |
🐮 Trâu | 31 | Tử Vi Tuổi Ất Sửu 1985 | Mạng HẢI TRUNG KIM (vàng trong biển) |
🐯 Hổ | 32 | Tử Vi Tuổi Bính Dần 1986 | Mạng LƯ TRUNG HỎA (lửa trong lò) |
🐱 Mèo | 33 | Tử Vi Tuổi Đinh Mão 1987 | Mạng LƯ TRUNG HỎA (lửa trong lò) |
🐉 Rồng | 34 | Tử Vi Tuổi Mậu Thìn 1988 | Mạng ĐẠI LÂM MỘC (cây rừng lớn) |
🐍 Rắn | 35 | Tử Vi Tuổi Kỷ Tỵ 1989 | Mạng ĐẠI LÂM MỘC (cây rừng lớn) |
🐎 Ngựa | 36 | Tử Vi Tuổi Canh Ngọ 1990 | Mạng LỘ BÀN THỔ (đất ven đường) |
🐏 Dê 37 Tử Vi Tuổi Tân Mùi 1991 Mạng LỘ BÀN THỔ (đất ven đường)
🐒 Khỉ 38 Tử Vi Tuổi Nhâm Thân 1992 Mạng KIẾM PHONG KIM (vàng mũi kiếm)
🐓 Gà 39 Tử Vi Tuổi Quý Dậu 1993 Mạng KIẾM PHONG KIM (vàng mũi kiếm)
🐕 Chó 40 Tử Vi Tuổi Giáp Tuất 1994 Mạng SƠN ĐẦU HỎA (lửa trên núi)
🐖 Heo 41 Tử Vi Tuổi Ất Hợi 1995 Mạng SƠN ĐẦU HỎA (lửa trên núi)
🐀 Chuột 42 Tử Vi Tuổi Bính Tý 1996 Mạng GIẢN HẠ THỦY (nước dưới khe)
🐂 Trâu 43 Tử Vi Tuổi Đinh Sửu 1997 Mạng GIẢN HẠ THỦY (nước dưới khe)
🐅 Hổ 44 Tử Vi Tuổi Mậu Dần 1998 Mạng THÀNH ĐẦU THỔ (đất tường thành)
🐇 Mèo 45 Tử Vi Tuổi Kỷ Mão 1999 Mạng THÀNH ĐẦU THỔ (đất tường thành)
🐉 Rồng 46 Tử Vi Tuổi Canh Thìn 2000 Mạng BẠCH LẠP KIM (vàng trong sáp)
📌 Biên soạn: Thầy Pháp Vân
Nhận xét
Đăng nhận xét