Soạn bài: "Tản Viên Từ Phán Sự Lục" (Chuyện chức phán sự đền Tản Viên) của Nguyễn Dữ
Soạn bài: "Tản Viên Từ Phán Sự Lục" (Chuyện chức phán sự đền Tản Viên) của Nguyễn Dữ
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Nguyễn Dữ
-
Thời đại: Nguyễn Dữ sống vào khoảng thế kỉ XVI, khi xã hội phong kiến Việt Nam rơi vào tình trạng khủng hoảng, phân tranh, nhân tâm ly tán.
-
Cuộc đời: Ông từng làm quan nhưng chỉ một thời gian ngắn, sau đó lui về ở ẩn, theo đuổi con đường văn chương và nghiên cứu sách vở.
-
Phong cách sáng tác:
-
Thường lấy chất liệu từ truyện dân gian, thần thoại, truyền thuyết, lịch sử.
-
Kết hợp yếu tố kì ảo và hiện thực để phản ánh đời sống, đồng thời gửi gắm quan niệm đạo đức.
-
Giọng văn vừa trữ tình vừa giàu tính phê phán.
-
-
Tác phẩm tiêu biểu: Truyền kì mạn lục (tác phẩm viết bằng chữ Hán, gồm 20 truyện), được coi là “thiên cổ kì bút” của văn học trung đại Việt Nam.
2. Tác phẩm “Tản Viên Từ Phán Sự Lục”
-
Vị trí: Là truyện thứ tư trong Truyền kì mạn lục.
-
Thể loại: Truyền kì (thể loại truyện văn xuôi chữ Hán, lấy cảm hứng từ dân gian, có yếu tố hoang đường kì ảo).
-
Nguồn gốc: Dựa vào tín ngưỡng thờ thần Tản Viên (Sơn Tinh) và các truyền thuyết vùng Ba Vì – Phú Thọ.
-
Ý nghĩa tên truyện: “Phán sự” là chức quan chuyên xét xử ở cõi âm. “Đền Tản Viên” chỉ nơi thờ thần Sơn Tinh. Tựa truyện nói về câu chuyện một người được giao chức phán sự ở đền Tản Viên.
II. Tóm tắt văn bản
III. Bố cục
-
Phần 1 (Từ đầu đến “…không thèm chấp hắn”): Giới thiệu nhân vật Ngô Tử Văn và hành động đốt đền trừ hại.
-
Phần 2 (Tiếp theo đến “…bảo là có thực”): Cuộc đối chất giữa Tử Văn và hồn ma tên tướng giặc.
-
Phần 3 (Còn lại): Cuộc xét xử dưới Minh ti và kết cục của Tử Văn.
IV. Giá trị nội dung
1. Hình tượng nhân vật Ngô Tử Văn
-
Tính cách:
-
Cương trực, khẳng khái: dám làm việc nghĩa, không sợ thế lực tà gian.
-
Quyết đoán: “Đốt đền” dù biết sẽ gặp nguy hiểm.
-
Kiên cường, không khuất phục: Bị hồn ma đe doạ nhưng vẫn “ngồi ngất ngưởng, không thèm chấp”.
-
-
Ý nghĩa: Là hình ảnh con người lý tưởng của xã hội phong kiến chính trực – dám đấu tranh vì lẽ phải, đại diện cho sức mạnh chính nghĩa.
2. Cuộc đấu tranh giữa chính và tà
-
Tà ác: Hồn ma tên tướng giặc Minh – đại diện cho cái ác, sự tàn bạo, xảo trá.
-
Chính nghĩa: Tử Văn và thần Tản Viên – đại diện cho đạo lý, công bằng, bảo vệ dân.
-
Kết cục: Chính nghĩa thắng – thể hiện niềm tin của nhân dân vào đạo lý “thiện thắng ác”.
3. Tư tưởng và thông điệp
-
Lên án tội ác của giặc ngoại xâm, ngay cả khi chết vẫn gây hại cho dân.
-
Ca ngợi tinh thần dũng cảm, chính trực, dám hành động vì lợi ích cộng đồng.
-
Khẳng định niềm tin vào công lý, vào sự bảo trợ của thần linh đối với người ngay.
V. Giá trị nghệ thuật
-
Kết hợp yếu tố kì ảo và hiện thực:
-
Hiện thực: hình ảnh tên tướng giặc, cảnh dân bị hại.
-
Kì ảo: hồn ma kiện xuống âm phủ, Diêm Vương xét xử.
-
-
Xây dựng nhân vật sinh động: Tử Văn hiện lên qua hành động, lời nói, thái độ kiên cường.
-
Kết cấu chặt chẽ: Gồm ba phần rõ ràng – mở đầu, xung đột, giải quyết.
-
Ngôn ngữ: Giàu tính tạo hình, xen lẫn yếu tố miêu tả và tự sự.
VI. Trả lời câu hỏi sách giáo khoa (Ngữ văn 10, Tập 1)
-
Trên trần gian: Hồn ma đe doạ nhưng Tử Văn vẫn không nao núng.
-
Trên đường xuống âm phủ: Hai bên tranh cãi, mỗi người giữ vững lập trường.
-
Ở Minh ti: Tên giặc dùng lời lẽ gian trá vu cáo; Tử Văn khẳng khái bảo vệ lẽ phải và nhờ thần Tản Viên minh chứng.
VII. Ghi nhớ
-
Truyện đề cao tinh thần chính trực, dám đấu tranh với cái ác.
-
Phản ánh quan niệm đạo lý truyền thống: “Ở hiền gặp lành, ác giả ác báo”.
-
Thể hiện sự hòa quyện giữa trí tưởng tượng dân gian và bút pháp nghệ thuật của văn học trung đại.
Nhận xét
Đăng nhận xét