Nói và Nghe: trình bày kết quả so sánh, đánh giá giữa hai văn bản: “Xuân tóc đỏ cứu quốc” (trích Số đỏ – Vũ Trọng Phụng) và “Nỗi buồn chiến tranh” (trích tiểu thuyết cùng tên – Bảo Ninh)

So sánh và đánh giá hai tác phẩm truyện: Xuân tóc đỏ cứu quốc (Vũ Trọng Phụng) và Nỗi buồn chiến tranh (Bảo Ninh)


Mở bài

Trong văn học Việt Nam hiện đại, nhiều tác phẩm đã trở thành dấu mốc đặc biệt không chỉ bởi giá trị nghệ thuật mà còn bởi chiều sâu hiện thực và nhân văn mà chúng phản ánh. Số đỏ của Vũ Trọng Phụng (1936) và Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh (1987) là hai tiểu thuyết thuộc hai thời kì, hai bối cảnh lịch sử, nhưng đều để lại dấu ấn mạnh mẽ trong tâm trí người đọc. Nếu như chương “Xuân tóc đỏ cứu quốc” trong Số đỏ lột tả bản chất lố lăng, đồi bại của xã hội thượng lưu tư sản bằng giọng điệu trào phúng sắc bén, thì đoạn trích Nỗi buồn chiến tranh lại cho thấy một cái nhìn day dứt, ám ảnh về chiến tranh từ góc nhìn cá nhân. So sánh hai đoạn trích, ta sẽ thấy rõ sự khác biệt nhưng cũng có điểm gặp gỡ trong quan niệm nghệ thuật và giá trị nhân văn mà các nhà văn gửi gắm.


Thân bài

1. Bối cảnh sáng tác và đặc trưng thể loại

  • Xuân tóc đỏ cứu quốc: ra đời trong bối cảnh xã hội thuộc địa nửa phong kiến thập niên 30, khi tầng lớp thị dân, tư sản “Âu hóa” nửa mùa đang phô bày lối sống lố lăng. Với bút pháp hiện thực trào phúng, Vũ Trọng Phụng phơi bày chân dung những kẻ “thượng lưu” giả dối.

  • Nỗi buồn chiến tranh: được viết sau 1975, khi chiến tranh vừa đi qua, đất nước thống nhất. Tác phẩm thuộc dòng văn học hậu chiến, phản ánh nỗi đau và dư âm còn ám ảnh trong tâm hồn người lính. Với bút pháp hiện thực – tâm lí, Bảo Ninh đưa người đọc đến chiều sâu của những mất mát tinh thần.

→ Hai tác phẩm thuộc hai thời đại, hai thể loại khác nhau nhưng cùng gặp nhau ở khát vọng phản ánh sự thật của đời sống.

2. Hình tượng trung tâm

  • Xuân tóc đỏ cứu quốc: Xuân là kẻ vô học, lưu manh, nhờ sự ngẫu nhiên và xã hội đảo điên mà trở thành “anh hùng cứu quốc”. Hình tượng Xuân Tóc Đỏ là một biếm họa lớn, qua đó Vũ Trọng Phụng phê phán xã hội tư sản hám danh, giả dối.

  • Nỗi buồn chiến tranh: Hình tượng Kiên – một người lính trở về sau chiến tranh – chất chứa nỗi đau khôn nguôi. Kiên không phải “anh hùng ca” mà là một con người bình thường, yếu đuối, đầy tổn thương.

→ Một bên dựng chân dung biếm họa, cười ra nước mắt; một bên dựng chân dung bi kịch, khiến ta rơi vào suy tư.

3. Nghệ thuật thể hiện

  • Giọng điệu:

    • Vũ Trọng Phụng sử dụng giọng mỉa mai, châm biếm, hài hước để vạch trần sự thật.

    • Bảo Ninh sử dụng giọng trầm buồn, ám ảnh, u hoài, tái hiện sự thật bằng sự dằn vặt nội tâm.

  • Kết cấu:

    • Số đỏ: kết cấu tuyến tính, sự kiện phi lí, được đẩy đến cực độ cường điệu.

    • Nỗi buồn chiến tranh: kết cấu phi tuyến, đan xen hồi ức và hiện tại, phản ánh sự rối loạn tâm lí của nhân vật.

  • Ngôn ngữ:

    • Vũ Trọng Phụng: ngôn ngữ đời thường, nhiều khẩu ngữ, mỉa mai.

    • Bảo Ninh: ngôn ngữ giàu chất trữ tình, nhiều hình ảnh ám gợi, khắc khoải.

4. Giá trị hiện thực và nhân văn

  • Xuân tóc đỏ cứu quốc:

    • Hiện thực: vạch trần sự giả dối, tha hóa của giai cấp tư sản, trí thức nửa mùa.

    • Nhân văn: tiếng cười phê phán là để thức tỉnh, để hướng con người đến lẽ sống chân chính, nhân bản.

  • Nỗi buồn chiến tranh:

    • Hiện thực: phản ánh sự tàn khốc của chiến tranh, không chỉ trên chiến trường mà cả trong tâm hồn người lính sau chiến tranh.

    • Nhân văn: đề cao giá trị của sự sống, tình yêu, khát vọng hàn gắn những vết thương quá khứ.

→ Một tác phẩm lấy tiếng cười trào phúng để phê phán hiện thực; một tác phẩm lấy nỗi đau bi kịch để cảnh tỉnh và suy ngẫm.

5. Điểm gặp gỡ và khác biệt

  • Gặp gỡ: Cả hai đều hướng đến sự thật và đặt con người ở trung tâm: một Xuân Tóc Đỏ phơi bày sự giả dối xã hội, một Kiên phơi bày sự tổn thương của cá nhân.

  • Khác biệt:

    • Về hình thức: một bên hài hước – biếm họa, một bên bi thương – trữ tình.

    • Về cảm hứng: một bên là tiếng cười chua chát, một bên là nỗi buồn nhân thế.


Kết bài

Đặt cạnh nhau, Xuân tóc đỏ cứu quốcNỗi buồn chiến tranh tuy thuộc hai thời đại, hai bút pháp khác nhau, nhưng đều là minh chứng cho sức mạnh hiện thực và giá trị nhân văn sâu sắc của văn học. Một bên là ngòi bút trào phúng “bậc thầy” Vũ Trọng Phụng, khiến ta bật cười mà thấm thía sự suy đồi của xã hội; một bên là giọng văn trữ tình u buồn của Bảo Ninh, khiến ta day dứt, xót xa cho những con người mang nặng di chứng chiến tranh. Qua đó, ta thêm tin vào vai trò của văn học: không chỉ phản ánh hiện thực, mà còn giúp con người nhận thức, thức tỉnh và hướng về những giá trị chân thật, nhân bản.

Nói và Nghe: trình bày kết quả so sánh, đánh giá giữa hai văn bản: “Xuân tóc đỏ cứu quốc” (trích Số đỏ – Vũ Trọng Phụng) và “Nỗi buồn chiến tranh” (trích tiểu thuyết cùng tên – Bảo Ninh), Ngữ văn lớp 12, tập 1

Soạn bài: Thiên Di

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

BẢNG TỬ VI SỐ MỆNH TỪ NĂM 1955 ĐẾN 1985

Bảng Tử Vi Số Mệnh từ năm 1955 đến 2000

Soạn bài “Nỗi buồn chiến tranh” – Bảo Ninh

Phân tích “Nỗi buồn chiến tranh” – Trích, Bảo Ninh

Phân tích tình cảm của nhân vật “tôi” trong Bầy chim chìa vôi - Nguyễn Quang Thiều

Bài văn Phân tích đoạn trích “Xuân Tóc Đỏ cứu quốc” – trích Số đỏ của Vũ Trọng Phụng

Hệ Thống Các Trường Đại Học Tại Huế - Trung Tâm Giáo Dục Lớn Nhất Miền Trung

Thực Hành Tiếng Việt: Con người đã làm gì với tự nhiên?

Di tích Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Ngôi trường đại học đầu tiên của Việt Nam có gì?