Phân tích tác phẩm “Chữ người tử tù” – Nguyễn Tuân

Phân tích tác phẩm “Chữ người tử tù” – Nguyễn Tuân

Nguyễn Tuân – người nghệ sĩ suốt đời “đi tìm cái đẹp” – đã để lại cho văn học Việt Nam nhiều tác phẩm đặc sắc, trong đó Chữ người tử tù (trích tập truyện Vang bóng một thời, 1940) là một kiệt tác tiêu biểu trước Cách mạng tháng Tám 1945. Tác phẩm không chỉ là bức chân dung nghệ thuật về một con người tài hoa, khí phách mà còn là lời ca ngợi vẻ đẹp của thiên lương, của tình người và của nghệ thuật trong hoàn cảnh nghiệt ngã nhất.


1. Tình huống truyện độc đáo – “cuộc gặp gỡ giữa tử tù và quản ngục”

Điểm trước tiên khiến Chữ người tử tù trở nên ấn tượng là tình huống truyện “xưa nay chưa từng có”: cuộc gặp gỡ giữa một tử tù – Huấn Cao – và viên quản ngục. Huấn Cao là thủ lĩnh khởi nghĩa bị kết án tử hình, nổi tiếng khắp vùng bởi tài viết chữ “đẹp lắm, vuông lắm” và nhân cách thanh cao. Viên quản ngục lại là kẻ đứng ở phía đối lập – đại diện cho quyền lực nhà tù phong kiến – nhưng trong sâu thẳm, ông là người yêu cái đẹp, ngưỡng mộ tài năng và nhân cách Huấn Cao.

Tình huống ấy tạo nên một nghịch lý: hai con người ở hai chiến tuyến, một bên là người sắp bước ra pháp trường, một bên là người nắm quyền sinh sát, nhưng họ lại tìm thấy nhau ở tình yêu dành cho cái đẹp và sự đồng điệu tâm hồn. Nghịch lý này vừa làm tăng kịch tính cho câu chuyện, vừa mở ra chiều sâu nhân văn: ở đâu có cái đẹp và cái thiện, ở đó con người sẽ tìm đến nhau.


2. Hình tượng Huấn Cao – tài hoa, khí phách và thiên lương

Nguyễn Tuân khắc họa Huấn Cao trước hết như một con người khí phách. Dù trong cảnh ngục tù, ông vẫn ung dung, bình thản, thậm chí khinh bỉ bọn tiểu lại. Ông thẳng thừng nói: “Ngươi hỏi ta muốn gì? Ta chỉ muốn có một điều. Là nhà ngươi đừng đặt chân vào đây nữa” – câu nói toát lên khí chất của một người không chịu khuất phục cường quyền.

Huấn Cao còn là nghệ sĩ tài hoa. Nét chữ của ông không chỉ đẹp về hình thức mà còn là kết tinh của nhân cách và khí phách. Chữ ông trở thành biểu tượng của cái đẹp, cái cao quý, là thứ mà bao người mơ ước nhưng không dễ gì có được.

Trên hết, Huấn Cao là người có thiên lương sáng ngời. Ông không bán chữ để cầu lợi, cũng không ban chữ cho kẻ bất xứng. Chỉ khi nhận ra tấm lòng chân thành, sự trân trọng cái đẹp và nhân cách lương thiện của viên quản ngục, Huấn Cao mới cảm động đồng ý cho chữ. Lời khuyên cuối cùng ông để lại – “Ở đây khó giữ thiên lương cho lành vững...” – vừa là sự trân trọng, vừa là nỗi xót xa cho những tâm hồn cao quý phải sống trong môi trường tăm tối.


3. Viên quản ngục – “một thanh âm trong trẻo chen vào giữa bản đàn hỗn loạn”

Giữa chốn ngục tù đầy tội ác, viên quản ngục là một nhân vật đặc biệt. Ông giữ được tấm lòng yêu cái đẹp và trọng người tài. Dù biết Huấn Cao là tử tù, ông vẫn âm thầm biệt đãi, tìm cách bảo vệ, chờ cơ hội xin chữ. Niềm khát khao ấy không nhằm khoe mẽ quyền lực hay danh lợi, mà xuất phát từ sự tôn thờ cái đẹp, mong giữ một báu vật tinh thần.

Nguyễn Tuân gọi nhân vật này là “một thanh âm trong trẻo chen vào giữa bản đàn hỗn loạn” – một hình ảnh giàu tính biểu tượng: trong môi trường ô uế, vẫn có những tâm hồn thanh sạch, biết sống vì cái đẹp và cái thiện.


4. Cảnh cho chữ – “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”

Cao trào của truyện chính là cảnh cho chữ – một sáng tạo độc đáo của Nguyễn Tuân cả về nội dung lẫn nghệ thuật. Không gian diễn ra cảnh này là buồng giam chật hẹp, tường đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián – nơi vốn chỉ gắn với bóng tối, cái ác, sự bẩn thỉu. Thế nhưng, trong không gian ấy lại hiện lên ánh sáng của bó đuốc, mùi thơm của mực, những nét chữ tài hoa đang dần thành hình. Một bên là tử tù đường hoàng vung bút, một bên là viên quản ngục và thầy thơ lại run run bưng chậu mực, cúi đầu như kẻ học trò trước bậc thầy.

Sự đối lập này tạo nên một nghịch cảnh thấm đẫm chất lãng mạn: cái đẹp và ánh sáng đã chiến thắng bóng tối và sự tàn bạo. Huấn Cao – dù sắp chết – vẫn ở vị thế chủ thể sáng tạo, còn viên quản ngục – người cầm quyền – lại trở thành kẻ tiếp nhận, ngưỡng mộ. Cảnh này không chỉ đẹp về hình ảnh mà còn giàu ý nghĩa biểu tượng: cái đẹp bất tử, vượt lên trên mọi giới hạn về không gian, thời gian và quyền lực.


5. Giá trị nội dung và nghệ thuật

Về nội dung, Chữ người tử tù ca ngợi vẻ đẹp của con người tài hoa, khí phách, trọng thiên lương; khẳng định sức mạnh cảm hóa của cái đẹp và tình người; thể hiện niềm tin rằng ở bất cứ hoàn cảnh nào, ánh sáng của cái đẹp và cái thiện vẫn có thể tỏa sáng.

Về nghệ thuật, truyện thể hiện rõ phong cách Nguyễn Tuân: xây dựng tình huống độc đáo, miêu tả nhân vật bằng bút pháp tài hoa, ngôn ngữ giàu tính tạo hình, sử dụng những đối lập nghệ thuật để tôn vinh cái đẹp. Cảnh cho chữ là minh chứng tiêu biểu cho tài năng miêu tả và cảm hứng lãng mạn của ông.


6. Kết luận

Chữ người tử tù không chỉ là câu chuyện về một tử tù tài hoa và một viên quản ngục yêu cái đẹp. Đó còn là một bản tuyên ngôn nghệ thuật của Nguyễn Tuân: Cái đẹp gắn liền với cái thiện, và chỉ dành cho những tâm hồn xứng đáng. Truyện để lại ấn tượng sâu đậm bởi niềm tin lạc quan vào sức sống bất diệt của cái đẹp – dù ở nơi tăm tối nhất, nó vẫn tỏa sáng, nâng đỡ con người và làm cho cuộc đời bớt khắc nghiệt.

Phân tích tác phẩm “Chữ người tử tù” – Nguyễn Tuân, Ngữ văn lớp 10, tập 1

Soạn bài: Thiên Di

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

BẢNG TỬ VI SỐ MỆNH TỪ NĂM 1955 ĐẾN 1985

Bảng Tử Vi Số Mệnh từ năm 1955 đến 2000

Soạn bài “Nỗi buồn chiến tranh” – Bảo Ninh

Phân tích “Nỗi buồn chiến tranh” – Trích, Bảo Ninh

Phân tích tình cảm của nhân vật “tôi” trong Bầy chim chìa vôi - Nguyễn Quang Thiều

Bài văn Phân tích đoạn trích “Xuân Tóc Đỏ cứu quốc” – trích Số đỏ của Vũ Trọng Phụng

Hệ Thống Các Trường Đại Học Tại Huế - Trung Tâm Giáo Dục Lớn Nhất Miền Trung

Thực Hành Tiếng Việt: Con người đã làm gì với tự nhiên?

Di tích Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Ngôi trường đại học đầu tiên của Việt Nam có gì?