Phân tích tác phẩm “Sơn Tinh – Thủy Tinh” của Nguyễn Nhược Pháp, Ngữ Văn Lớp 9, Tập 1

Phân tích tác phẩm “Sơn Tinh – Thủy Tinh” của Nguyễn Nhược Pháp

Tác phẩm Sơn Tinh – Thủy Tinh của Nguyễn Nhược Pháp là một sáng tạo độc đáo khi nhà thơ dựa trên cốt truyện truyền thuyết quen thuộc để viết lại thành thơ. Nếu truyền thuyết dân gian mang tính khái quát, đậm chất huyền thoại nhằm giải thích hiện tượng thiên nhiên và ca ngợi sức mạnh con người, thì phiên bản thơ của Nguyễn Nhược Pháp lại mang thêm hơi thở trữ tình, dí dỏm, giàu hình ảnh, đồng thời khắc họa nhân vật sinh động như đang hiện diện trước mắt người đọc. Tác phẩm không chỉ tái hiện câu chuyện tình duyên và cuộc tranh tài của hai vị thần, mà còn mở ra một thế giới nghệ thuật đầy màu sắc, vừa lãng mạn vừa hùng tráng.

1. Bức tranh mở đầu – dung nhan Mỵ Nương và sự xuất hiện của hai vị thần

Mở đầu, Nguyễn Nhược Pháp đã vẽ nên khung cảnh “ngày xưa” đậm màu huyền thoại, khi “rừng mây u ám” và “sông núi còn vang um tiếng thần”. Giữa bức tranh ấy là hình ảnh nàng Mỵ Nương – con vua Hùng Vương thứ mười tám – đẹp “xinh như tiên trên trần”, tóc xanh, má hồng, tay ngà, chân nhỏ, miệng thắm như san hô. Sắc đẹp ấy không chỉ khiến “bao nhiêu người làm thơ” mà còn khiến cả các vị thần cũng si mê.

Sơn Tinh và Thủy Tinh xuất hiện mang vẻ đẹp và quyền năng siêu nhiên. Một bên là Sơn Tinh – vị thần núi mạnh mẽ, cưỡi bạch hổ, một bên là Thủy Tinh – vị thần nước uy nghi, cưỡi rồng vàng. Nhà thơ khéo dùng hình ảnh đối lập giữa “trên cạn” và “dưới nước”, giữa “bạch hổ” và “rồng vàng” để nhấn mạnh đặc trưng và sức mạnh riêng của từng vị. Ngay trong lần ra mắt, Thủy Tinh đã phô diễn phép lạ với mưa to gió lớn, sóng nước dữ dội; còn Sơn Tinh nhẹ nhàng nhưng đầy bản lĩnh, chỉ cần vung tay đã làm “núi từng dải… bò chạy mưa”.

Ở đây, Nguyễn Nhược Pháp đã biến câu chuyện kén rể thành một cảnh đối đáp, trình tài thú vị. Hùng Vương, thay vì trực tiếp chọn lựa, lại đặt ra điều kiện “lễ vật thần nào mang đến trước, vui lòng vua gả nàng Mỵ Nương”, tạo bước ngoặt dẫn đến cuộc tranh tài khốc liệt giữa hai thần.

2. Cuộc đua lễ vật – chiến thắng của Sơn Tinh và nỗi hận của Thủy Tinh

Phần tiếp theo mở ra một buổi sáng tuyệt đẹp, mang vẻ lãng mạn cổ tích. Dưới ánh bình minh “má ửng đào phơn phớt”, Sơn Tinh dẫn đoàn voi, ngựa, hươu, nai cùng lễ vật vàng bạc, ngọc ngà tiến đến trước. Cách miêu tả đoàn quân lễ vật của Nguyễn Nhược Pháp vừa rực rỡ, hoành tráng, vừa sống động, khiến người đọc như được chứng kiến một lễ rước dâu thần thoại.

Chi tiết Mỵ Nương rời cung, ngoái nhìn Phong Châu với đôi mắt lệ ngọc cho thấy tâm trạng bịn rịn, vừa hạnh phúc vừa lưu luyến quê hương. Trong khi đó, Thủy Tinh đến muộn, mang theo cả một đoàn tôm cá, cua, sò… và ngọc trai, nhưng chỉ để nhận tin nàng đã theo Sơn Tinh. Từ thất vọng chuyển sang uất hận, Thủy Tinh lập tức dấy binh tấn công.

Nguyễn Nhược Pháp đã đẩy kịch tính lên cao khi mô tả cuộc giao chiến: sóng dữ, sấm sét, cá mập, cá voi, cua tôm cùng lao vào; phía Sơn Tinh là voi, hổ, báo, núi đất trỗi dậy chặn dòng nước. Trận chiến ấy không chỉ tái hiện xung đột truyền thuyết, mà còn gợi hình ảnh cuộc đấu tranh muôn đời của con người với thiên tai, đặc biệt là nạn lũ lụt ở vùng châu thổ.

3. Dư âm truyền thuyết – tình yêu, sức mạnh và ý nghĩa nhân văn

Đoạn kết bài thơ nhắc lại chi tiết “Thủy Tinh năm năm dâng nước bể… cũng bởi thần yêu nên khác thường!”. Lời thơ vừa hài hước, vừa mang chút xót thương. Cuộc chiến không chỉ vì lòng ghen mà còn vì tình yêu sâu nặng dành cho Mỵ Nương. Song ẩn sau câu chuyện vẫn là hình tượng người Việt cổ kiên cường chống chọi với thiên tai, biểu tượng qua nhân vật Sơn Tinh.

Về nghệ thuật, Nguyễn Nhược Pháp đã thành công khi:

  • Kết hợp yếu tố truyền thuyết với ngôn ngữ thơ hiện đại, giàu hình ảnh, nhịp điệu linh hoạt.

  • Khắc họa nhân vật bằng những nét sinh động, cá tính rõ ràng.

  • Tạo ra sự hài hòa giữa chất hùng tráng của trận chiến và chất trữ tình của mối tình Mỵ Nương – Sơn Tinh.

  • Sử dụng nhiều hình ảnh nhân hóa, ẩn dụ giàu màu sắc, khiến tác phẩm vừa gần gũi vừa lung linh như một bức tranh cổ tích sống động.

Tác phẩm không chỉ đem lại một trải nghiệm thẩm mỹ mới mẻ cho câu chuyện quen thuộc, mà còn giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn giá trị văn hóa, lịch sử của truyền thuyết dân gian. Đó là tình yêu quê hương, niềm tự hào về sức mạnh chinh phục thiên nhiên, và khát vọng sống trong hòa hợp với đất trời.

Phân tích tác phẩm “Sơn Tinh – Thủy Tinh” của Nguyễn Nhược Pháp, Ngữ văn Lớp 9, Tập 1

Soạn bài: Thiên Di

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

BẢNG TỬ VI SỐ MỆNH TỪ NĂM 1955 ĐẾN 1985

Bảng Tử Vi Số Mệnh từ năm 1955 đến 2000

Soạn bài “Nỗi buồn chiến tranh” – Bảo Ninh

Phân tích “Nỗi buồn chiến tranh” – Trích, Bảo Ninh

Phân tích tình cảm của nhân vật “tôi” trong Bầy chim chìa vôi - Nguyễn Quang Thiều

Bài văn Phân tích đoạn trích “Xuân Tóc Đỏ cứu quốc” – trích Số đỏ của Vũ Trọng Phụng

Hệ Thống Các Trường Đại Học Tại Huế - Trung Tâm Giáo Dục Lớn Nhất Miền Trung

Thực Hành Tiếng Việt: Con người đã làm gì với tự nhiên?

Di tích Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Ngôi trường đại học đầu tiên của Việt Nam có gì?