Soạn bài "Vợ Nhặt" (trích Kim Lân) – Ngữ văn 11, tập 1


1. Tác giả và tác phẩm

  • Tác giả: Kim Lân (1920–2007), tên thật là Nguyễn Văn Tài, quê ở Bắc Ninh. Ông chuyên viết truyện ngắn về nông thôn, nông dân Việt Nam. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông hoạt động văn nghệ phục vụ kháng chiến, và đã được trao Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật năm 2001.

  • Tác phẩm: "Vợ Nhặt" là truyện ngắn xuất sắc, in trong tập Con Chó Xấu Xí (1962). Trước đó, ông đã từng viết tiểu thuyết dang dở mang tên Xóm Ngụ Cư, và sau năm 1954, dựa vào đó để viết truyện ngắn này.


2. Hoàn cảnh sáng tác và chủ đề

  • Hoàn cảnh: Tác phẩm phản ánh nạn đói năm Ất Dậu (1945) – khung cảnh nghèo đói nghiệt ngã, con người đứng bên méo sự sống và cái chết.

  • Chủ đề:

    • Giá trị hiện thực: Phản ánh sống động, chân thực nỗi đau khốn cùng của người nông dân trong nạn đói.

    • Giá trị nhân đạo: Khát vọng sống, khát khao hạnh phúc gia đình, tình thương, sự đùm bọc qua hình ảnh Tràng, Thị và bà cụ Tứ.


3. Bố cục

Truyện được chia thành 4 phần rõ rệt:

  1. Từ đầu đến "mặt bần thần": Tràng dẫn "vợ nhặt" về nhà.

  2. Tiếp đến "cùng đẩy xe bò về": Lý do và hoàn cảnh dẫn đến việc Tràng lấy vợ.

  3. Tiếp đến "nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng": Buổi gặp gỡ, cảm xúc giữa bà cụ Tứ và nàng dâu mới.

  4. Còn lại: Buổi sáng hôm sau tại nhà Tràng, sự thay đổi tâm trạng, hy vọng và trách nhiệm.


4. Tình huống truyện và ý nghĩa

  • Tình huống truyện: Tràng là người đàn ông nghèo, xấu xí, sống cùng mẹ. Trong cảnh đói nghèo, anh "nhặt" được vợ chỉ với vài câu nói vu vơ và bát bánh đúc – đó chính là tình huống độc đáo và đầy nghịch lý.

  • Ý nghĩa:

    • Phản ánh thảm cảnh xã hội dưới chế độ thực dân, phát xít.

    • Khẳng định khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc gia đình mãnh liệt của con người nghèo khổ.


5. Phân tích nhân vật & nghệ thuật

  • Nhân vật và sự chuyển biến:

    • Tràng: Ban đầu là người thui thủi, u ám, nhưng sau khi "nhặt vợ", khuôn mặt sáng lên, phởn phơ, bắt đầu cảm thấy có trách nhiệm và hy vọng.

    • Bà cụ Tứ: Ban đầu lo lắng, tự trách không lo được cho con; rồi chuyển sang thương con, động viên, trở thành chỗ dựa tinh thần.

  • Nghệ thuật kể chuyện:

    • Điểm nhìn: Kết hợp quan sát bên ngoài và nội tâm nhân vật.

    • Lời kể & giọng điệu: Mộc mạc, giản dị nhưng sâu sắc; lời kể hòa quyện với suy nghĩ, biểu cảm nhân vật.


6. Nhan đề "Vợ Nhặt"

  • "Vợ" là danh từ thiêng liêng, trong khi "nhặt" gợi cảm giác khinh thường – điều rất đáng suy ngẫm: một con người trong cảnh nghèo đói bị coi như vật rơi, vật bị bỏ quên. Nhưng từ đó lại mở ra điều thiêng liêng – hạnh phúc gia đình.

  • Nhan đề khái quát hoàn cảnh cùng tâm lý xã hội: con người bần cùng nhưng vẫn khao khát sống, khao khát gia đình.


7. Kết luận – Thông điệp sâu sắc

  • Truyện ngắn "Vợ Nhặt" của Kim Lân là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh nội tâm của con người, cho khát vọng sống và tình nghĩa giữa người với người trong nghịch cảnh.

  • Thông điệp: Dù hoàn cảnh cùng khổ đến đâu, khát vọng hạnh phúc và tình người vẫn là sức mạnh để chiến thắng số phận.


Trả lời câu hỏi sau khi đọc

1. Tình huống truyện trong “Vợ Nhặt” có gì éo le, đặc sắc?

  • Truyện xây dựng tình huống nghịch lý: giữa lúc nạn đói khủng khiếp, người ta chết đói hàng loạt, một anh chàng nghèo khổ, xấu xí, làm nghề đẩy xe thuê lại “nhặt” được vợ.

  • Éo le ở chỗ: chuyện lấy vợ – vốn là việc trọng đại – lại diễn ra giản đơn, nhanh chóng, hầu như không cưới xin, không sính lễ, chỉ vì mấy câu nói đùa và vài bát bánh đúc.

  • Ý nghĩa: Tình huống này vừa gây tò mò, vừa phản ánh sự thảm hại của đời sống, đồng thời làm nổi bật khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và tình người trong hoàn cảnh khắc nghiệt.


2. Nhân vật Tràng có những thay đổi gì sau khi “nhặt” được vợ?

  • Trước khi có vợ: Là người thô kệch, sống buông thả, vô tư, không nghĩ nhiều đến tương lai.

  • Khi đưa vợ về: Hãnh diện, phởn phơ, có cảm giác như mình “lớn hẳn lên”, được người đời chú ý.

  • Sáng hôm sau: Cảm thấy gắn bó với mái ấm mới, thấy mình có trách nhiệm hơn, nghĩ đến việc lao động, vun vén để gia đình sống tốt hơn.

  • → Sự thay đổi này thể hiện sức mạnh của hạnh phúc gia đình trong việc thức tỉnh lòng tự trọng, ý thức sống và tinh thần trách nhiệm của con người.


3. Hình ảnh bà cụ Tứ hiện lên như thế nào?

  • Ngoại hình và tính cách: Già nua, hiền hậu, giàu lòng nhân ái, luôn thương con, thương dâu mới.

  • Cảm xúc khi thấy con đưa vợ về: Ban đầu ngạc nhiên, lo lắng, tủi phận vì không lo nổi cho con, sau đó vui mừng, chấp nhận và động viên các con sống tốt.

  • Hành động, lời nói: Luôn tìm cách xoa dịu hoàn cảnh, gieo niềm tin cho con (nói về tương lai, về làm ăn, về mùa sau…).

  • → Bà cụ Tứ là hình ảnh người mẹ Việt Nam giàu lòng thương con, dù nghèo khổ vẫn hướng về điều tốt đẹp, mang niềm tin sống cho các con.


4. Hình ảnh “nồi cháo cám” trong bữa ăn ngày đói có ý nghĩa gì?

  • Là món ăn tạm bợ, tượng trưng cho sự nghèo đói cùng cực.

  • Đồng thời ẩn chứa tình thương, sự chắt chiu, sẻ chia của người mẹ.

  • Món ăn tuy đắng chát nhưng trong hoàn cảnh đó lại là bữa cơm đoàn tụ, gắn kết ba con người trong mái ấm mới.


5. Giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm

  • Hiện thực: Phản ánh nạn đói năm 1945, tố cáo tội ác của thực dân, phát xít đã gây ra thảm cảnh cho dân tộc; đồng thời lột tả cuộc sống khốn cùng của người dân nghèo.

  • Nhân đạo: Ngợi ca tình người, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc gia đình; trân trọng phẩm chất lạc quan, yêu đời ngay cả trong nghịch cảnh.


6. Nghệ thuật nổi bật của truyện

  • Xây dựng tình huống truyện độc đáo, giàu ý nghĩa.

  • Khắc họa nhân vật bằng ngôn ngữ mộc mạc, đời thường, kết hợp miêu tả tâm lý tinh tế.

  • Giọng văn giàu chất hiện thực nhưng thấm đẫm tình cảm nhân đạo.

Soạn bài "Vợ Nhặt" (trích Kim Lân) – Ngữ văn 11, tập 1
Thiên Di

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

BẢNG TỬ VI SỐ MỆNH TỪ NĂM 1955 ĐẾN 1985

Bảng Tử Vi Số Mệnh từ năm 1955 đến 2000

Soạn bài “Nỗi buồn chiến tranh” – Bảo Ninh

Phân tích “Nỗi buồn chiến tranh” – Trích, Bảo Ninh

Phân tích tình cảm của nhân vật “tôi” trong Bầy chim chìa vôi - Nguyễn Quang Thiều

Bài văn Phân tích đoạn trích “Xuân Tóc Đỏ cứu quốc” – trích Số đỏ của Vũ Trọng Phụng

Hệ Thống Các Trường Đại Học Tại Huế - Trung Tâm Giáo Dục Lớn Nhất Miền Trung

Thực Hành Tiếng Việt: Con người đã làm gì với tự nhiên?

Di tích Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Ngôi trường đại học đầu tiên của Việt Nam có gì?