Truyện Cổ tích Việt Nam - Nàng Ong Chúa
Truyện Cổ tích Việt Nam - Nàng Ong Chúa
Ngày xưa, ở một vùng quê nghèo khó, có chàng trai tên là Sĩ. Cha mất sớm, Sĩ chỉ sống cùng người mẹ già yếu, lưng đã còng, tóc bạc như sương. Gia cảnh nghèo đến mức quanh năm cơm không đủ no, áo chẳng đủ ấm. Từ nhỏ, Sĩ đã nổi tiếng thông minh, ham học, lại hiền lành hiếu thảo. Ban ngày anh gùi củi lên rừng kiếm sống, buổi tối thắp ngọn đèn dầu leo lét để đọc sách thánh hiền.
Sĩ ước mong sau này đỗ đạt để có thể báo hiếu mẹ già và giúp dân làng thoát cảnh cơ cực. Nhưng đời nghèo, cơm áo đè nặng, chẳng ai chịu gả con gái cho một chàng trai chỉ có chữ nghĩa trong tay mà nhà cửa thì dột nát, ruộng vườn chẳng có. Nỗi buồn cứ dày vò lòng anh.
Hành trình gian khó đi thi
Một năm nọ, triều đình mở khoa thi lớn ở kinh đô để chọn nhân tài. Các nho sinh nô nức chuẩn bị lều chiếu, gạo muối. Sĩ nghe tin, lòng rạo rực như có lửa đốt. Nhưng anh nhìn quanh nhà chỉ thấy chiếc hòm sách cũ, chiếc nồi méo mó, và mẹ già còm cõi. Không tiền bạc, không hành trang, lấy gì nuôi thân, lấy gì phụng dưỡng mẹ khi mình vắng nhà?
Bạn bè đồng môn ai cũng có điều kiện khăn gói lên đường, chỉ mình Sĩ bị bỏ lại. Anh chạy vạy khắp nơi, nhưng chẳng ai giúp được. Mãi về sau, những người hàng xóm tốt bụng mới hứa sẽ thay anh chăm sóc mẹ già. Được vậy, Sĩ quyết chí lên đường, lòng đầy lo âu nhưng cũng đầy hy vọng.
Ban đầu, anh xin gánh hàng thuê cho những lái buôn, lấy công làm lộ phí. Mỗi ngày làm quần quật, anh chỉ được chút cơm ăn và ít tiền lẻ. Đi vài ngày, tiền lại cạn, bụng đói cồn cào. Có lúc anh tưởng phải bỏ cuộc mà quay về. Nhưng nghĩ đến ánh mắt trông chờ của mẹ già, nghĩ đến con đường khoa cử, anh lại gắng gượng bước tiếp.
Một buổi chiều, trời đổ mưa tầm tã, gió thổi lạnh buốt. Anh lạc vào một khu rừng rậm âm u, chẳng có bóng người, chẳng có mái nhà. Đói rét dày vò, Sĩ đành trèo lên cây cổ thụ tìm chỗ nghỉ tạm. Đúng lúc tuyệt vọng, anh bỗng thấy ánh đèn le lói trong bóng đêm. Lòng mừng rỡ, anh lần bước tìm tới.
Ngôi nhà bí ẩn trong rừng
Trước mắt Sĩ hiện ra một căn nhà lá nhỏ bé nhưng sáng đèn. Khi anh vừa gõ cửa, lập tức cánh cửa mở, hiện ra một cô gái trẻ mù lòa, tay cầm ngọn nến, gương mặt thanh tú mà hiền dịu. Cô gái mỉm cười nói như đã biết trước:
– Chào thầy khóa. Thiếp chờ thầy đã lâu. Xin mời vào nhà.
Sĩ bàng hoàng, tự hỏi: Sao cô gái mù này biết mình là kẻ sĩ tử? Hay đây là yêu tinh chăng? Nhưng bụng đói cồn cào, chân tay run rẩy, anh không thể đi tiếp. Đành bước vào với lòng cảnh giác.
Trong nhà còn có một ông lão tóc bạc, dáng gầy gò nhưng hiền lành. Cô gái mù sai ông mang lò than đến hong áo cho Sĩ, rồi dọn cơm nóng lên mời. Ban đầu anh e dè, nhưng khi nếm thử, thấy cơm canh giản dị mà ngon ngọt, bụng anh như được sưởi ấm. Ăn xong, ông lão trải ổ rơm cho khách nghỉ ngơi.
Đêm ấy, gió bão nổi lên dữ dội. Sĩ chợt nghe cô gái nói:
– Bô già ơi, gió đổi hướng rồi. Tổ ong trên cành thứ ba chắc đổ mất. Người ra xem thử.
Sĩ lạ lùng: Một cô gái mù sao biết rõ như nhìn thấy? Tò mò, anh rón rén bước ra cửa. Dưới ánh chớp, anh thấy cảnh tượng kỳ diệu: hàng ngàn con ong vàng đang vây quanh cô gái, đậu trên vai, trên áo, bay vù vù như mây dày. Cô gái mù đứng yên giữa bão gió, điều khiển đàn ong như một nữ chúa oai nghiêm.
Trong nhà, Sĩ bắt gặp một quyển sách Phật để trên án thư. Anh cầm lên đọc, say mê quên cả gió bão bên ngoài.
Lời thổ lộ của cô gái mù
Sáng hôm sau, bão tan, Sĩ hỏi cô gái:
– Sao cô biết ta lỡ đường? Vì sao lại ở nơi rừng sâu heo hút này mà sống?
Cô gái chậm rãi kể:
– Cha mẹ thiếp xưa vốn làm quan, nhưng ghét thói gian thần nên từ quan về đây nuôi ong sống qua ngày. Cả hai đã mất, chỉ còn thiếp với bô già và đàn ong. Mắt thiếp bỗng mù, nhưng bù lại, linh tính trở nên sáng suốt: biết trước việc sắp xảy ra, cảm nhận được mọi biến động của đàn ong. Đêm qua, thiếp biết thầy khóa đi thi, lạc đường, đói rét, nên thắp đèn chờ.
Nghe chuyện, Sĩ vừa thương cảm vừa khâm phục. Anh cảm tạ cô gái, xin nắm cơm mang theo, từ chối tiền bạc nàng đưa. Trước khi đi, anh hứa:
– Nếu sau này thành đạt, ta sẽ không quên ơn cô và bô già.
Quả nhiên, khi tới kinh thành, Sĩ hay tin kỳ thi hoãn lại đúng năm ngày như lời cô gái. Đề thi lại liên quan đến kinh Phật. Nhờ đêm đọc sách trong rừng, Sĩ làm bài trôi chảy, một lần đỗ Tiến sĩ, được vua trọng thưởng, ban áo mão, cờ quạt vinh quy về làng.
Gặp lại nàng ong chúa
Trên đường hồi hương, vừa lên đèo, Sĩ chợt thấy một cô gái đôi mắt trong sáng, má ửng hồng, áo thắm điểm đầy ong vàng như dệt gấm. Nhìn kỹ, đó chính là cô gái mù năm xưa, nay đôi mắt sáng rỡ.
Anh mừng rỡ hỏi:
– Nàng đã khỏi mù từ bao giờ?
Cô gái mỉm cười:
– Nhờ ong chúa hút được nhụy hoa thần, nhả vào mắt thiếp, mà đôi mắt sáng lại. Hôm nay linh cảm báo tin tân khoa trở về, thiếp ra đón.
Sĩ vô cùng xúc động. Anh đưa nàng và ông lão trở về quê. Mẹ già nghe chuyện cảm động, bằng lòng gả nàng làm dâu. Đám cưới linh đình chưa từng có: cờ quạt, trống chiêng rộn rã, đoàn tùy tùng đông đảo. Trên cao, từng đàn ong vàng ngậm hoa bay lượn, rải xuống từng cánh hoa như mây ngũ sắc, tôn vinh nàng ong chúa của chúng.
Từ đó, Sĩ và nàng ong chúa sống hạnh phúc bên nhau, vừa hiếu thảo phụng dưỡng mẹ, vừa đem chữ nghĩa và tấm lòng nhân ái giúp ích cho dân làng.
Ý nghĩa của truyện Nàng Ong Chúa
Truyện cổ tích Nàng Ong Chúa không chỉ là một câu chuyện tình yêu đẹp mà còn ẩn chứa nhiều bài học quý giá về nhân sinh và đạo lý.
Trước hết, câu chuyện ca ngợi tấm gương hiếu học và ý chí vượt khó của chàng trai nghèo Sĩ. Dù gia cảnh cơ cực, con đường khoa cử đầy gian nan, nhưng Sĩ không bao giờ bỏ cuộc. Anh vừa hiếu thảo với mẹ, vừa kiên trì theo đuổi ước mơ. Điều đó cho thấy chỉ cần có nghị lực, lòng quyết tâm và niềm tin vào chính mình, con người có thể vượt qua mọi gian khổ để đạt được thành công.
Thứ hai, tác phẩm đề cao tấm lòng nhân ái và sự sẻ chia. Giữa lúc đói khát, lạc đường, Sĩ được cô gái mù và ông lão cưu mang, giúp đỡ. Chính nhờ lòng tốt ấy mà sau này Sĩ đỗ đạt, vinh hiển, nhưng vẫn nhớ lời hứa xưa, quay về đền đáp ân tình. Truyện nhắc nhở chúng ta: con người sống cần có tình thương, biết giúp nhau trong hoạn nạn, và cũng phải biết ân nghĩa – nhớ ơn và trả ơn.
Thứ ba, hình tượng cô gái mù nuôi ong mang nhiều tầng ý nghĩa. Nàng đại diện cho sự thuần khiết, đức hy sinh và sức mạnh kỳ diệu của tự nhiên. Dù mù lòa, nàng vẫn có tấm lòng sáng trong, biết thương người, hết lòng che chở đàn ong và sẵn sàng giúp đỡ kẻ gặp nạn. Sau này, nhờ ong chúa nhả nhụy hoa thần mà đôi mắt nàng sáng lại, đó cũng là sự gửi gắm niềm tin: thiện lương và nhân nghĩa sẽ được trời đất đền đáp.
Ngoài ra, đàn ong trong truyện còn là biểu tượng cho sự cần cù, đoàn kết và sức mạnh tập thể. Khi bay theo nàng trong lễ cưới, ong vàng ngậm hoa rải xuống như mây ngũ sắc, hình ảnh ấy khẳng định niềm vui hạnh phúc đến từ sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Cuối cùng, Nàng Ong Chúa khẳng định một triết lý sống sâu sắc: ở hiền sẽ gặp lành. Người sống hiếu thảo, nhân hậu, biết giữ chữ tín và trân trọng ân tình thì nhất định sẽ được đền đáp xứng đáng. Đó chính là cốt lõi của đạo lý dân gian Việt Nam, vừa gần gũi, vừa mang giá trị nhân văn trường tồn.

Nhận xét
Đăng nhận xét