Bảng thống kê đầy đủ mệnh ngũ hành của tất cả các tuổi trong 12 con giáp, chính xác theo tử vi Việt Nam

Bảng thống kê đầy đủ mệnh ngũ hành của tất cả các tuổi trong 12 con giáp, chính xác theo tử vi Việt Nam, ghi rõ năm sinh – mệnh ngũ hành.

Mỗi con giáp sẽ có 5 tuổi (Giáp – Bính – Mậu – Canh – Nhâm), sắp xếp theo thứ tự từ Tuổi Tý → Tuổi Hợi.


🐭 Tử vi chi tiết cho các tuổi Tý

  • Tuổi Giáp Tý (Mệnh Kim): 1924, 1984 – Hải Trung Kim

  • Tuổi Bính Tý (Mệnh Thủy): 1936, 1996 – Giản Hạ Thủy

  • Tuổi Mậu Tý (Mệnh Hỏa): 1948, 2008 – Tích Lịch Hỏa

  • Tuổi Canh Tý (Mệnh Thổ): 1960, 2020 – Bích Thượng Thổ

  • Tuổi Nhâm Tý (Mệnh Mộc): 1912, 1972 – Tang Đố Mộc


🐂 Tử vi chi tiết cho các tuổi Sửu

  • Tuổi Ất Sửu (Mệnh Kim): 1925, 1985 – Hải Trung Kim

  • Tuổi Đinh Sửu (Mệnh Thủy): 1937, 1997 – Giản Hạ Thủy

  • Tuổi Kỷ Sửu (Mệnh Hỏa): 1949, 2009 – Tích Lịch Hỏa

  • Tuổi Tân Sửu (Mệnh Thổ): 1961, 2021 – Bích Thượng Thổ

  • Tuổi Quý Sửu (Mệnh Mộc): 1913, 1973 – Tang Đố Mộc


🐅 Tử vi chi tiết cho các tuổi Dần

  • Tuổi Giáp Dần (Mệnh Thủy): 1914, 1974 – Đại Khê Thủy

  • Tuổi Bính Dần (Mệnh Hỏa): 1926, 1986 – Lư Trung Hỏa

  • Tuổi Mậu Dần (Mệnh Thổ): 1938, 1998 – Thành Đầu Thổ

  • Tuổi Canh Dần (Mệnh Mộc): 1950, 2010 – Tùng Bách Mộc

  • Tuổi Nhâm Dần (Mệnh Kim): 1962, 2022 – Kim Bạch Kim


🐇 Tử vi chi tiết cho các tuổi Mão

  • Tuổi Ất Mão (Mệnh Thủy): 1915, 1975 – Đại Khê Thủy

  • Tuổi Đinh Mão (Mệnh Hỏa): 1927, 1987 – Lư Trung Hỏa

  • Tuổi Kỷ Mão (Mệnh Thổ): 1939, 1999 – Thành Đầu Thổ

  • Tuổi Tân Mão (Mệnh Mộc): 1951, 2011 – Tùng Bách Mộc

  • Tuổi Quý Mão (Mệnh Kim): 1963, 2023 – Kim Bạch Kim


🐉 Tử vi chi tiết cho các tuổi Thìn

  • Tuổi Giáp Thìn (Mệnh Hỏa): 1904, 1964 – Phú Đăng Hỏa

  • Tuổi Bính Thìn (Mệnh Thổ): 1916, 1976 – Sa Trung Thổ

  • Tuổi Mậu Thìn (Mệnh Mộc): 1928, 1988 – Đại Lâm Mộc

  • Tuổi Canh Thìn (Mệnh Kim): 1940, 2000 – Bạch Lạp Kim

  • Tuổi Nhâm Thìn (Mệnh Thủy): 1952, 2012 – Trường Lưu Thủy


🐍 Tử vi chi tiết cho các tuổi Tỵ

  • Tuổi Ất Tỵ (Mệnh Hỏa): 1905, 1965 – Phú Đăng Hỏa

  • Tuổi Đinh Tỵ (Mệnh Thổ): 1917, 1977 – Sa Trung Thổ

  • Tuổi Kỷ Tỵ (Mệnh Mộc): 1929, 1989 – Đại Lâm Mộc

  • Tuổi Tân Tỵ (Mệnh Kim): 1941, 2001 – Bạch Lạp Kim

  • Tuổi Quý Tỵ (Mệnh Thủy): 1953, 2013 – Trường Lưu Thủy


🐎 Tử vi chi tiết cho các tuổi Ngọ

  • Tuổi Giáp Ngọ (Mệnh Kim): 1954, 2014 – Sa Trung Kim

  • Tuổi Bính Ngọ (Mệnh Thủy): 1966, 2026 – Thiên Hà Thủy

  • Tuổi Mậu Ngọ (Mệnh Hỏa): 1918, 1978 – Thiên Thượng Hỏa

  • Tuổi Canh Ngọ (Mệnh Thổ): 1930, 1990 – Lộ Bàng Thổ

  • Tuổi Nhâm Ngọ (Mệnh Mộc): 1942, 2002 – Dương Liễu Mộc


🐐 Tử vi chi tiết cho các tuổi Mùi

  • Tuổi Ất Mùi (Mệnh Kim): 1955, 2015 – Sa Trung Kim

  • Tuổi Đinh Mùi (Mệnh Thủy): 1967, 2027 – Thiên Hà Thủy

  • Tuổi Kỷ Mùi (Mệnh Hỏa): 1919, 1979 – Thiên Thượng Hỏa

  • Tuổi Tân Mùi (Mệnh Thổ): 1931, 1991 – Lộ Bàng Thổ

  • Tuổi Quý Mùi (Mệnh Mộc): 1943, 2003 – Dương Liễu Mộc


🐒 Tử vi chi tiết cho các tuổi Thân

  • Tuổi Giáp Thân (Mệnh Thủy): 1944, 2004 – Tuyền Trung Thủy

  • Tuổi Bính Thân (Mệnh Hỏa): 1956, 2016 – Sơn Hạ Hỏa

  • Tuổi Mậu Thân (Mệnh Thổ): 1968, 2028 – Đại Trạch Thổ

  • Tuổi Canh Thân (Mệnh Mộc): 1920, 1980 – Thạch Lựu Mộc

  • Tuổi Nhâm Thân (Mệnh Kim): 1932, 1992 – Kiếm Phong Kim


🐓 Tử vi chi tiết cho các tuổi Dậu

  • Tuổi Ất Dậu (Mệnh Thủy): 1945, 2005 – Tuyền Trung Thủy

  • Tuổi Đinh Dậu (Mệnh Hỏa): 1957, 2017 – Sơn Hạ Hỏa

  • Tuổi Kỷ Dậu (Mệnh Thổ): 1969, 2029 – Đại Trạch Thổ

  • Tuổi Tân Dậu (Mệnh Mộc): 1921, 1981 – Thạch Lựu Mộc

  • Tuổi Quý Dậu (Mệnh Kim): 1933, 1993 – Kiếm Phong Kim


🐕 Tử vi chi tiết cho các tuổi Tuất

  • Tuổi Giáp Tuất (Mệnh Hỏa): 1934, 1994 – Sơn Đầu Hỏa

  • Tuổi Bính Tuất (Mệnh Thổ): 1946, 2006 – Ốc Thượng Thổ

  • Tuổi Mậu Tuất (Mệnh Mộc): 1958, 2018 – Bình Địa Mộc

  • Tuổi Canh Tuất (Mệnh Kim): 1910, 1970 – Thoa Xuyến Kim

  • Tuổi Nhâm Tuất (Mệnh Thủy): 1922, 1982 – Đại Hải Thủy


🐖 Tử vi chi tiết cho các tuổi Hợi

  • Tuổi Ất Hợi (Mệnh Hỏa): 1935, 1995 – Sơn Đầu Hỏa

  • Tuổi Đinh Hợi (Mệnh Thổ): 1947, 2007 – Ốc Thượng Thổ

  • Tuổi Kỷ Hợi (Mệnh Mộc): 1959, 2019 – Bình Địa Mộc

  • Tuổi Tân Hợi (Mệnh Kim): 1911, 1971 – Thoa Xuyến Kim

  • Tuổi Quý Hợi (Mệnh Thủy): 1923, 1983 – Đại Hải Thủy


👉 Như vậy, bạn đã có toàn bộ bảng mệnh của 60 tuổi thuộc 12 con giáp đầy đủ năm sinh và mệnh ngũ hành theo tử vi Việt Nam.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tóm Tắt tiểu thuyết "Mưa Đỏ" của Chu Lai

IQ Test: Raven’s Progressive Matrices for Children

Khởi Nghĩa Hai Bà Trưng: Nguyên nhân, Diễn biến và Ý nghĩa

Phân tích “Bài học đường đời đầu tiên” Trích Dế Mèn Phiêu Lưu Kí – Tô Hoài

Phân tích “Nỗi buồn chiến tranh” – Trích, Bảo Ninh

Tóm tắt Dế Mèn phiêu lưu ký của Tô Hoài

Top 10 Nghề kiếm tiền tốt nhất Việt Nam năm 2025

BẢNG TỬ VI SỐ MỆNH TỪ NĂM 1955 ĐẾN 1985

Thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật

Bảng Tử Vi Số Mệnh từ năm 1955 đến 2000