Phân tích hình tượng người lính trong bài thơ Đồng dao mùa xuân – Nguyễn Khoa Điềm
Phân tích hình tượng người lính trong bài thơ Đồng dao mùa xuân – Nguyễn Khoa Điềm
Mở bài
Trong suốt hai cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc, hình tượng người lính đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận của thi ca. Từ những vần thơ hừng hực khí thế chiến đấu trong Đồng chí của Chính Hữu, đến vẻ đẹp lãng mạn, mộng mơ trong Tây Tiến của Quang Dũng, mỗi tác giả đều góp thêm một nét vẽ để làm giàu bức chân dung tập thể của “anh bộ đội Cụ Hồ”. Nguyễn Khoa Điềm – một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ kháng chiến chống Mỹ – cũng đã có một khúc hát riêng của mình: bài thơ Đồng dao mùa xuân. Không ồn ào, hào hùng, bài thơ nhẹ nhàng mà tha thiết, như một khúc đồng dao để tưởng nhớ, tri ân. Qua tác phẩm này, hình tượng người lính hiện lên vừa giản dị, hồn nhiên, vừa bi tráng, bất tử, trở thành biểu tượng đẹp đẽ cho tuổi xuân đất nước.
Thân bài
1. Người lính ra đi trong khói lửa chiến tranh
Ngay từ những câu mở đầu, Nguyễn Khoa Điềm đã đặt người lính trong bối cảnh khốc liệt của những năm tháng chống Mỹ:
“Có một người línhĐi vào núi xanhNhững năm máu lửa.”
Chỉ bằng vài câu ngắn gọn, chân dung người lính hiện lên rõ nét. Anh ra đi không phải để kiếm tìm danh vọng riêng tư, mà hòa vào dòng chảy chung của dân tộc, bước vào “núi xanh” Trường Sơn – biểu tượng của chiến trường ác liệt. Từ “máu lửa” vừa gợi không khí căng thẳng của cuộc kháng chiến, vừa dự báo sự hi sinh không thể tránh khỏi.
Để rồi, cái dự báo ấy đã trở thành hiện thực:
“Một ngày hòa bìnhAnh không về nữa.”
Sự đối lập giữa “hòa bình” và “không về” khiến câu thơ thấm đẫm nỗi xót xa. Khi đất nước hạnh phúc đón ngày thống nhất, thì cũng là lúc bao gia đình phải chôn chặt niềm đau vì những đứa con mãi mãi nằm lại nơi rừng núi. Người lính đã hóa thân vào đất nước bằng sự hi sinh thầm lặng mà vĩ đại.
2. Người lính mang vẻ đẹp hồn nhiên, trong sáng của tuổi trẻ
Nguyễn Khoa Điềm đã chọn những chi tiết rất đời thường để khắc họa vẻ đẹp của người lính. Anh hiện lên không phải bằng dáng vẻ oai hùng, mà bằng sự hồn nhiên của một chàng trai còn rất trẻ:
“Chưa một lần yêuCà phê chưa uốngCòn mê thả diều.”
Người lính ra đi khi chưa kịp trải qua tình yêu lứa đôi, chưa kịp nếm vị đắng của tách cà phê – thứ gắn với đời sống đô thị, và vẫn giữ trong mình niềm vui thơ trẻ với trò thả diều. Những chi tiết tưởng chừng nhỏ bé ấy lại làm bật lên sự hi sinh to lớn: anh đã để lại sau lưng những khát vọng bình dị nhất của tuổi trẻ để dâng trọn mình cho Tổ quốc. Chính sự đối lập giữa những ước mơ dở dang và cái chết bất ngờ sau này đã tạo nên sức ám ảnh mạnh mẽ.
3. Người lính hi sinh trong bom đạn nhưng hóa thân bất tử
Đoạn thơ tiếp theo tái hiện khoảnh khắc hi sinh của người lính:
“Một lần bom nổKhói đen rừng chiềuAnh thành ngọn lửaBạn bè mang theo.”
Cái chết đến dữ dội, bất ngờ, trong khói bom và tang tóc. Nhưng nhà thơ không để sự bi thương nhấn chìm hình tượng. Bằng một hình ảnh đầy sáng tạo, Nguyễn Khoa Điềm đã biến người lính thành “ngọn lửa”. Ngọn lửa ấy vừa là hình tượng hiện thực – lửa bom, lửa đạn, vừa mang ý nghĩa biểu tượng – ngọn lửa lý tưởng, ngọn lửa bất diệt soi sáng bước đường đồng đội. Người lính không mất đi, anh sống mãi trong ký ức của bạn bè, trong tinh thần chiến đấu của cả một thế hệ.
Để làm cho hình ảnh ấy gần gũi hơn, nhà thơ còn gợi lại dáng hình quen thuộc của người lính:
“Ba lô con cócTấm áo màu xanhLàn da sốt rétCái cười hiền lành.”
Đây là những chi tiết vô cùng cụ thể, chân thực. Ba lô con cóc, áo xanh bạc màu, làn da gầy guộc vì sốt rét, nụ cười hiền hậu – tất cả như khiến người lính hiện diện ngay trước mắt ta, bình dị mà xúc động. Qua đó, người đọc thêm hiểu rằng những anh hùng bất tử của dân tộc cũng từng là những chàng trai rất đỗi đời thường.
4. Người lính hóa thân thành mùa xuân bất tử của đất nước
Nếu chỉ dừng ở nỗi đau mất mát, bài thơ sẽ chỉ gợi buồn thương. Nhưng Nguyễn Khoa Điềm đã nâng tầm hình tượng, để người lính sống mãi trong thiên nhiên và lòng người:
“Anh ngồi lặng lẽDưới cội mai vàngDài bao thương nhớMùa xuân nhân gian.”
Người lính như hòa vào không gian mùa xuân đất nước. Cây mai vàng – biểu tượng của Tết, của sự sống – trở thành nơi người lính “ngồi lặng lẽ”, chứng kiến bao niềm vui và thương nhớ.
Ở đoạn tiếp theo, hình tượng người lính còn được khắc họa với tầm vóc sử thi:
“Anh ngồi rực rỡMàu hoa đại ngànMắt như suối biếcVai đầy núi non...”
Người lính đã vượt lên khỏi dáng hình cá nhân để trở thành biểu tượng cho cả dân tộc. Đôi mắt anh trong vắt như dòng suối, bờ vai anh vững chãi như núi rừng – đó chính là vẻ đẹp của sức sống Việt Nam.
Khổ thơ cuối cùng khẳng định sự bất tử của tuổi xuân người lính:
“Tuổi xuân đang độNgày xuân ngọt lànhTheo chân người línhVề từ núi xanh...”
Người lính đã ngã xuống, nhưng tuổi xuân của anh không hề mất đi. Nó trở thành mùa xuân bất tử, hòa vào mùa xuân đất nước, tiếp sức cho các thế hệ mai sau. Đây là tư tưởng nhân văn sâu sắc của bài thơ: cái chết của người lính không phải là mất mát vô nghĩa, mà là sự hóa thân vĩnh hằng cho sự sống dân tộc.
Kết bài
Đồng dao mùa xuân của Nguyễn Khoa Điềm là một khúc hát tri ân đầy xúc động dành cho những người lính đã hi sinh trong chiến tranh. Qua ngôn ngữ giản dị, giọng điệu nhẹ nhàng mang âm hưởng đồng dao, bài thơ đã khắc họa thành công hình tượng người lính: một chàng trai trẻ hồn nhiên, trong sáng, hi sinh trong bom đạn nhưng sống mãi cùng mùa xuân dân tộc. Người lính trong bài thơ không chỉ là cá nhân cụ thể, mà là đại diện cho cả thế hệ thanh niên Việt Nam thời chống Mỹ – một thế hệ đã lấy tuổi xuân để đổi lấy hòa bình cho đất nước. Đọc bài thơ, ta không chỉ xúc động và biết ơn, mà còn thấy rõ trách nhiệm của mình hôm nay: sống xứng đáng với những mùa xuân đã được đánh đổi bằng máu xương của cha anh.
Phân tích hình tượng người lính trong bài thơ Đồng dao mùa xuân – Nguyễn Khoa Điềm. Chương Trình Ngữ Văn Lớp 7, tập 1.
Soạn bài: Thiên Di

Nhận xét
Đăng nhận xét