Soạn bài: Đồng Dao Mùa Xuân - Nguyễn Khoa Điềm

SOẠN BÀI: ĐỒNG DAO MÙA XUÂN – NGUYỄN KHOA ĐIỀM


I. Tác giả Nguyễn Khoa Điềm

Nguyễn Khoa Điềm sinh năm 1943, quê ở Thừa Thiên – Huế. Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ trưởng thành trong phong trào kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Xuất thân trong một gia đình có truyền thống yêu nước, lớn lên trên mảnh đất cố đô giàu truyền thống văn hóa và cách mạng, Nguyễn Khoa Điềm sớm mang trong mình tình yêu quê hương đất nước tha thiết.

Trong những năm tháng chiến tranh ác liệt, Nguyễn Khoa Điềm trực tiếp tham gia phong trào sinh viên, học sinh yêu nước tại Huế, sau đó trở thành cán bộ hoạt động trong lực lượng cách mạng. Chính hoàn cảnh đó đã hình thành nên một phong cách thơ giàu cảm xúc trữ tình, đồng thời gắn bó chặt chẽ với hiện thực đất nước. Thơ Nguyễn Khoa Điềm luôn thể hiện sự kết hợp giữa cái nhìn hiện thực và cảm hứng lãng mạn, vừa giản dị, gần gũi, vừa mang ý nghĩa triết luận sâu sắc.

Một số tác phẩm tiêu biểu của ông có thể kể đến như: Đất ngoại ô (1972), Mặt đường khát vọng (1974), Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007)... Trong số này, tập thơ Mặt đường khát vọng đặc biệt nổi tiếng, góp phần khẳng định vị trí quan trọng của Nguyễn Khoa Điềm trong nền thơ chống Mỹ. Ngoài sáng tác, ông còn từng giữ nhiều cương vị trong lĩnh vực chính trị, văn hóa, như Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin, Ủy viên Bộ Chính trị. Tuy nhiên, ở bất kỳ cương vị nào, ông cũng giữ cho mình tâm hồn thi sĩ, luôn gắn bó với thơ ca và để lại nhiều tác phẩm giàu giá trị cho bạn đọc.


II. Giới thiệu tác phẩm Đồng dao mùa xuân

Bài thơ Đồng dao mùa xuân được Nguyễn Khoa Điềm sáng tác sau ngày đất nước thống nhất, khi chiến tranh đã lùi xa nhưng những mất mát, hi sinh vẫn còn in đậm trong ký ức của nhân dân. Bài thơ gợi lại hình ảnh người lính trẻ đã ngã xuống nơi núi rừng Trường Sơn, mang trong mình sự hồn nhiên, trong sáng của tuổi xuân, nhưng cũng trở thành biểu tượng bất tử của mùa xuân dân tộc.

Nhan đề bài thơ mang ý nghĩa rất đặc biệt. “Đồng dao” vốn là khúc hát dân gian, gắn liền với tuổi thơ, mang tính chất hồn nhiên, giản dị. “Mùa xuân” là mùa của sự sống, của tuổi trẻ và niềm tin yêu. Khi ghép lại, “Đồng dao mùa xuân” gợi lên khúc hát về người lính hi sinh tuổi xuân cho Tổ quốc, để rồi hóa thân vào mùa xuân vĩnh hằng của đất nước.


III. Đọc hiểu văn bản

1. Người lính ra đi và không trở về

Ngay từ những dòng thơ mở đầu, Nguyễn Khoa Điềm đã khắc họa hình ảnh người lính ra đi trong những năm tháng chiến tranh ác liệt:

“Có một người lính
Đi vào núi xanh
Những năm máu lửa.”

Chỉ bằng ba câu thơ ngắn gọn, tác giả đã mở ra một bức tranh rộng lớn về thời đại. “Núi xanh” ở đây là hình ảnh gợi nhắc đến Trường Sơn – nơi đã ghi dấu bước chân hàng vạn người lính trẻ. “Những năm máu lửa” gợi về khung cảnh chiến tranh khốc liệt, khi bom đạn rền vang, khi cái chết có thể ập đến bất cứ lúc nào. Người lính ra đi giữa bối cảnh ấy là ra đi bằng cả tuổi xuân và lý tưởng cống hiến.

Thế nhưng, khi “một ngày hòa bình” đến, đáng lẽ anh phải được trở về với gia đình, với quê hương, thì lại:

“Anh không về nữa.”

Sự đối lập giữa “hòa bình” và “không về” tạo nên nỗi xót xa day dứt. Hòa bình có được nhưng cái giá phải trả là sự hi sinh của bao người lính vô danh. Anh đã vĩnh viễn nằm lại nơi núi rừng, trở thành biểu tượng của sự mất mát nhưng cũng là niềm tự hào.


2. Tuổi trẻ dở dang nhưng trong sáng, hồn nhiên

Nguyễn Khoa Điềm không miêu tả người lính bằng những chi tiết hào hùng, khô cứng, mà tái hiện anh qua những nét rất đời thường, gần gũi:

“Có một người lính
Chưa một lần yêu
Cà phê chưa uống
Còn mê thả diều.”

Những chi tiết này cho thấy anh ra đi khi tuổi đời còn quá trẻ. Anh chưa từng trải qua tình yêu lứa đôi, chưa từng thưởng thức hương vị của những ly cà phê – thứ gắn với sự trưởng thành và trải nghiệm. Thậm chí, anh vẫn còn giữ thú vui hồn nhiên của tuổi thơ: mê thả diều. Chính những điều dở dang, chưa kịp trải nghiệm ấy khiến sự hi sinh trở nên xót xa, đau lòng hơn.

Qua hình ảnh này, tác giả đã gợi cho người đọc cảm nhận rõ sự hồn nhiên, trong sáng của thế hệ thanh niên ra trận. Họ mang theo cả tuổi thơ, cả những ước mơ chưa thành để đổi lấy hòa bình cho dân tộc.


3. Cái chết bi thương và sự hóa thân bất tử

Người lính đã hi sinh trong khói bom chiến tranh:

“Một lần bom nổ
Khói đen rừng chiều
Anh thành ngọn lửa
Bạn bè mang theo.”

Cái chết đến rất nhanh, rất dữ dội, nhưng không phải là sự chấm hết. Tác giả đã nâng cái chết lên thành sự hóa thân bất tử. Anh không mất đi, mà trở thành “ngọn lửa” cháy mãi trong lòng đồng đội, trong ký ức của những người còn sống. Hình ảnh “ngọn lửa” vừa bi thương, vừa hùng tráng, thể hiện tinh thần bất diệt của người lính.

Nhiều năm sau, hình bóng anh vẫn còn hiện về với những nét rất giản dị:

“Ba lô con cóc
Tấm áo màu xanh
Làn da sốt rét
Cái cười hiền lành.”

Những chi tiết quen thuộc này khiến người lính như vẫn còn ngồi đâu đó giữa đồng đội. Anh hiện lên vừa chân thực, vừa gợi nhớ, khiến người đọc cảm thấy gần gũi như một người thân yêu đã khuất.


4. Người lính hóa thân thành mùa xuân bất tử của đất nước

Điểm đặc sắc của bài thơ là sự gắn kết người lính với mùa xuân. Anh hiện diện trong cảnh sắc mùa xuân của nhân gian:

“Anh ngồi lặng lẽ
Dưới cội mai vàng
Dài bao thương nhớ
Mùa xuân nhân gian.”

Anh không chỉ là một kỷ niệm quá khứ mà còn là một phần của hiện tại, hòa nhập vào sự sống, vào sắc xuân của quê hương.

Cao trào của bài thơ là khi anh hiện lên rực rỡ như một biểu tượng sử thi:

“Anh ngồi rực rỡ
Màu hoa đại ngàn
Mắt như suối biếc
Vai đầy núi non...”

Người lính bây giờ không còn là cá nhân bình thường, mà trở thành biểu tượng của cả thế hệ. Anh mang sức mạnh của núi rừng, vẻ đẹp của thiên nhiên bất diệt.

Khép lại bài thơ là lời khẳng định ý nghĩa bất tử của sự hi sinh:

“Tuổi xuân đang độ
Ngày xuân ngọt lành
Theo chân người lính
Về từ núi xanh...”

Tuổi xuân của anh không mất đi mà đã nhập vào mùa xuân của đất nước. Chính nhờ sự hi sinh ấy mà hôm nay nhân dân được sống trong hòa bình, hạnh phúc.


IV. Tổng kết

Bài thơ Đồng dao mùa xuân đã khắc họa thành công hình tượng người lính trong chiến tranh. Đó là một con người cụ thể, giản dị, hồn nhiên, với những ước mơ và thú vui đời thường. Nhưng khi ngã xuống, anh trở thành biểu tượng bất tử của mùa xuân dân tộc. Tác phẩm vừa gợi thương nhớ, xót xa, vừa khẳng định niềm tự hào, sự tri ân của các thế hệ sau đối với những người đã hi sinh.

Về nghệ thuật, bài thơ có giọng điệu nhẹ nhàng, tha thiết, mang âm hưởng đồng dao. Ngôn ngữ trong sáng, hình ảnh vừa gần gũi, đời thường, vừa mang tầm vóc sử thi. Thủ pháp đối lập giữa mất mát và bất tử, giữa bi thương và tự hào được vận dụng linh hoạt, tạo nên sức truyền cảm mạnh mẽ.


V. TRẢ LỜI CÂU HỎI SGK (Ngữ văn 7, Tập 1)

  1. Những chi tiết nào trong bài thơ gợi tả sự trẻ trung, hồn nhiên của người lính?
    → Các chi tiết: “chưa một lần yêu”, “cà phê chưa uống”, “còn mê thả diều”. Đây là những nét hồn nhiên, trong sáng, khiến sự hi sinh càng thêm xót xa.

  2. Người lính được khắc họa qua những hình ảnh nào?
    → Qua hình ảnh đời thường (ba lô, áo xanh, sốt rét, nụ cười hiền), và hình ảnh mang tính biểu tượng (ngọn lửa, cội mai vàng, hoa đại ngàn, mắt suối biếc, vai núi non).

  3. Ý nghĩa hình tượng người lính trong bài thơ là gì?
    → Người lính không chỉ là một cá nhân cụ thể mà trở thành biểu tượng cho cả thế hệ thanh niên đã hi sinh tuổi trẻ vì Tổ quốc. Anh hòa vào mùa xuân nhân gian, sống mãi cùng đất nước.


Kết luận: Đồng dao mùa xuân là một bài thơ giản dị mà xúc động. Qua hình ảnh người lính, Nguyễn Khoa Điềm đã ca ngợi sự hy sinh cao cả, biến nỗi đau thành niềm tự hào, biến cái chết thành sự bất tử. Đây là bài ca đẹp đẽ về mùa xuân đất nước, cũng là lời nhắc nhở thế hệ hôm nay hãy biết ơn và trân trọng hòa bình.

Soạn bài: Đồng Dao Mùa Xuân - Nguyễn Khoa Điềm. Chương trình Ngữ Văn Lớp 7, tập 1.

GV.Thiên Di

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tóm Tắt tiểu thuyết "Mưa Đỏ" của Chu Lai

IQ Test: Raven’s Progressive Matrices for Children

Khởi Nghĩa Hai Bà Trưng: Nguyên nhân, Diễn biến và Ý nghĩa

Phân tích “Bài học đường đời đầu tiên” Trích Dế Mèn Phiêu Lưu Kí – Tô Hoài

Phân tích “Nỗi buồn chiến tranh” – Trích, Bảo Ninh

Tóm tắt Dế Mèn phiêu lưu ký của Tô Hoài

Top 10 Nghề kiếm tiền tốt nhất Việt Nam năm 2025

BẢNG TỬ VI SỐ MỆNH TỪ NĂM 1955 ĐẾN 1985

Thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật

Bảng Tử Vi Số Mệnh từ năm 1955 đến 2000