Bài Văn Nghị Luận: Trình Bày Suy Nghĩ Của Em Về Tư Tưởng Của Trần Đình Hượu Trong Văn Bản "Nhìn Về Vốn Văn Hóa Dân Tộc"
BÀI VĂN NGHỊ LUẬN: TRÌNH BÀY SUY NGHĨ CỦA EM VỀ TƯ TƯỞNG CỦA TRẦN ĐÌNH HƯỢU TRONG VĂN BẢN “NHÌN VỀ VỐN VĂN HÓA DÂN TỘC”
Mở bài
Trong dòng chảy phát triển không ngừng của lịch sử, văn hóa luôn là cội nguồn sâu xa nhất làm nên bản lĩnh và bản sắc của mỗi dân tộc. Khi nhân loại bước vào thời đại toàn cầu hóa, hội nhập sâu rộng với thế giới, câu hỏi về “bản sắc dân tộc” và “bản lĩnh văn hóa” càng trở nên cấp bách. Trước nguy cơ bị đồng hóa và đánh mất chính mình giữa những biến động dữ dội của thời cuộc, việc nhìn lại, hiểu rõ và phát huy vốn văn hóa dân tộc là nhiệm vụ sống còn. Với tầm nhìn sâu sắc của một học giả lớn, Trần Đình Hượu, trong bài viết “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, đã gióng lên một tiếng chuông cảnh tỉnh, đồng thời chỉ ra con đường đúng đắn để người Việt Nam đi đến hiện đại mà không đánh mất truyền thống. Tư tưởng trung tâm mà ông gửi gắm – “Muốn đến hiện đại phải đi từ truyền thống” – không chỉ mang giá trị khoa học mà còn là lời nhắc nhở đầy nhân văn cho mỗi người Việt trong công cuộc dựng xây đất nước hôm nay.
Thân bài
1. Khái quát về tác giả và tác phẩm
Trần Đình Hượu (1926–1995) là một trong những nhà nghiên cứu văn hóa – văn học hàng đầu Việt Nam ở thế kỷ XX. Ông không chỉ là học giả uyên bác mà còn là người mang nặng trăn trở với vận mệnh văn hóa dân tộc. Các công trình của ông như Đến hiện đại từ truyền thống, Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại, hay Văn học Việt Nam – truyền thống và hiện đại đều toát lên một mạch tư tưởng chủ đạo: phải nhận diện, kế thừa và phát huy truyền thống văn hóa dân tộc trong tiến trình hiện đại hóa.
Bài viết “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện trọn vẹn quan điểm ấy. Được viết trong bối cảnh đất nước bước vào thời kỳ Đổi mới (cuối thế kỷ XX), khi xã hội Việt Nam đang nỗ lực thoát khỏi trì trệ, hướng tới công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế, tác giả đã chọn cho mình một hướng đi không ồn ào mà thấm thía: nhìn lại chính mình. Ông cho rằng trước khi “học” thế giới, chúng ta cần “học lại” chính bản thân, cần hiểu rõ mình là ai, mình có gì, từ đó mới biết nên đi đâu, đi bằng cách nào. Đó là một tư tưởng rất Việt Nam nhưng cũng rất hiện đại.
2. Vốn văn hóa dân tộc – linh hồn của bản sắc Việt
Trước hết, Trần Đình Hượu đặt ra khái niệm “vốn văn hóa dân tộc”. Theo ông, đó là toàn bộ những giá trị vật chất và tinh thần mà dân tộc ta đã tích lũy qua hàng nghìn năm lịch sử – từ ngôn ngữ, phong tục, tín ngưỡng, đạo lý cho đến lối sống, cách tư duy và hành xử. “Vốn” ở đây không chỉ là cái đã có mà còn là nguồn nội lực tiềm tàng, là “của để dành” cho hiện tại và tương lai.
Tác giả chỉ ra rằng dân tộc Việt Nam đã hình thành một hệ thống giá trị đặc trưng qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước. Đó là:
-
Tinh thần cộng đồng – lấy làng xã làm đơn vị cố kết, gắn bó giữa người với người bằng nghĩa tình, huyết thống và đạo lý.
-
Tính nhân văn và trọng tình nghĩa – đặt tình người lên trên lý lẽ, đề cao sự bao dung, hòa hiếu.
-
Tư duy linh hoạt, thích ứng – biết “tùy thời, tùy thế”, “co duỗi theo hoàn cảnh”, thể hiện qua triết lý sống mềm dẻo, hòa hợp với tự nhiên.
-
Đạo lý gia đình – xã hội bền vững – trung hiếu, tiết nghĩa, tôn sư trọng đạo, hiếu học và yêu nước.
Những giá trị ấy là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại, là nền tảng giúp dân tộc ta tồn tại qua bao biến cố lịch sử. Chính nhờ vốn văn hóa ấy mà người Việt có thể vượt qua chiến tranh, thiên tai, giặc ngoại xâm để đứng vững đến hôm nay.
3. Sự cần thiết phải “nhìn lại” vốn văn hóa dân tộc
Trần Đình Hượu nhấn mạnh: “Đến hiện đại không phải bằng cách phủ nhận quá khứ, mà bằng cách hiểu đúng và phát triển từ truyền thống.” Câu nói ấy chứa đựng tư tưởng cốt lõi của ông. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, con người Việt Nam phải đối diện với một nghịch lý: muốn phát triển thì phải hội nhập, nhưng hội nhập quá dễ dẫn đến đánh mất bản sắc. Nếu không hiểu rõ mình là ai, ta sẽ dễ bị cuốn trôi trong làn sóng văn hóa ngoại lai.
Tác giả cảnh báo về hai khuynh hướng sai lầm:
-
Bảo thủ, đóng kín – cho rằng truyền thống là bất biến, là “chuẩn mực tuyệt đối”, dẫn đến thái độ tự mãn, khép kín, ngại thay đổi.
-
Hiện đại cực đoan – phủ nhận toàn bộ quá khứ, coi truyền thống là lạc hậu, cổ hủ, chỉ chạy theo cái mới của phương Tây.
Cả hai khuynh hướng đều sai lầm. Trần Đình Hượu chủ trương một con đường thứ ba: “kế thừa có chọn lọc và phát triển sáng tạo.” Ông đề nghị người Việt cần “học lại” văn hóa dân tộc, nghĩa là phải nhìn nhận nó bằng con mắt mới, hiểu sâu bản chất của nó, biết cái gì là giá trị cần giữ, cái gì đã lỗi thời cần thay đổi. Chỉ bằng cách đó, ta mới có thể vừa giữ được cốt lõi bản sắc, vừa tiến bước cùng thời đại.
4. Những đặc điểm tiêu biểu của bản sắc văn hóa Việt Nam qua góc nhìn của Trần Đình Hượu
a) Tính linh hoạt, mềm dẻo và dung hòa
Người Việt sống trong môi trường nông nghiệp lúa nước, nơi thiên nhiên vừa ưu đãi vừa khắc nghiệt. Bởi vậy, để tồn tại, con người buộc phải linh hoạt, biết thích nghi và sống hòa hợp với tự nhiên. Cái “mềm” của người Việt không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh của sự thích nghi, của khả năng “lấy nhu thắng cương”, “lấy tĩnh chế động”. Văn hóa Việt Nam vì thế mang đậm triết lý “hòa” – hòa trong tư duy, hòa trong ứng xử, hòa trong cách sống.
Tư tưởng này thể hiện sâu sắc trong ca dao, tục ngữ: “Một điều nhịn, chín điều lành”, “Dĩ hòa vi quý”. Tuy nhiên, Trần Đình Hượu cũng chỉ ra hạn chế: sự linh hoạt đôi khi biến thành thiếu kiên định, thiếu nguyên tắc, nặng về tình cảm mà nhẹ lý trí. Bởi vậy, hiện đại hóa cần hướng tới bổ sung lý tính cho cảm tính, rèn luyện tinh thần khoa học và tự chủ trên nền tảng nhân văn sẵn có.
b) Tính cộng đồng và đạo lý tình nghĩa
Làng xã Việt Nam là môi trường hình thành văn hóa cộng đồng sâu đậm. Người Việt đề cao mối quan hệ họ hàng, xóm giềng, “tối lửa tắt đèn có nhau”. Trần Đình Hượu xem đây là sức mạnh tinh thần to lớn đã giúp dân tộc vượt qua bao gian nan. Song, ông cũng cảnh báo rằng trong xã hội hiện đại, nếu không biết điều chỉnh, tính cộng đồng có thể biến thành tính cục bộ, khép kín, kìm hãm cá nhân phát triển. Bởi vậy, cần xây dựng tinh thần cộng đồng mới – cộng đồng của những cá nhân tự do, có trách nhiệm và sáng tạo.
c) Tư tưởng đạo lý và đời sống tinh thần phong phú
Văn hóa Việt Nam là sự dung hòa của nhiều hệ tư tưởng: Nho, Phật, Đạo, nhưng đều được “Việt hóa” để phù hợp với tâm lý, hoàn cảnh dân tộc. Người Việt coi trọng hiếu – nghĩa – nhân – lễ, tin vào nhân quả, đề cao lòng bao dung, yêu thương. Hệ giá trị này giúp con người sống nhân hậu, thủy chung, biết kính trên nhường dưới. Trong đời sống tâm linh, tục thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng dân gian, lễ hội truyền thống đều thể hiện ý thức “uống nước nhớ nguồn” – một nét đẹp mang tính hằng cửu.
Tuy nhiên, tác giả cũng lưu ý rằng những yếu tố tín ngưỡng, khi rơi vào mê tín hay hình thức, sẽ trở thành gánh nặng. Do đó, cần “hiểu lại” văn hóa để phân biệt đâu là giá trị tinh thần, đâu là tàn dư cần loại bỏ.
5. Tư tưởng “đi đến hiện đại từ truyền thống” – đóng góp lớn của Trần Đình Hượu
Điểm sáng trong tư tưởng của Trần Đình Hượu chính là quan niệm: muốn hiện đại hóa, phải đi từ truyền thống. Ông không nhìn truyền thống như một “gánh nặng” mà xem đó là nền tảng phát triển. Truyền thống không phải là quá khứ chết, mà là “cái sống” trong hiện tại, có thể và cần được “hiện đại hóa”.
Theo ông, hiện đại hóa không chỉ là việc tiếp nhận kỹ thuật, tri thức từ phương Tây mà còn là quá trình chuyển hóa toàn diện trong tư duy, trong cách sống, trong văn hóa ứng xử. Vì vậy, người Việt cần phải biết “tự hiện đại hóa” mình bằng sức mạnh văn hóa nội sinh. Chính vốn văn hóa dân tộc sẽ là “hạt nhân mềm” để dung hòa, hấp thụ và sáng tạo ra những giá trị mới.
Tư tưởng này có giá trị lý luận và thực tiễn sâu sắc:
-
Về lý luận, nó góp phần xác lập mô hình phát triển đặc thù của Việt Nam: hiện đại mà vẫn dân tộc, dân tộc mà vẫn hiện đại.
-
Về thực tiễn, nó giúp định hướng cho việc xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc như Nghị quyết Trung ương 5 khóa VIII sau này đã khẳng định.
6. Tính nhân văn và triết lý sâu sắc trong tư tưởng của Trần Đình Hượu
Ở tầng sâu hơn, bài viết “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” còn thể hiện một triết lý sống và triết lý phát triển mang tính nhân văn sâu sắc. Đó là lời kêu gọi con người hãy trở về với “cái gốc” của mình – gốc văn hóa, gốc đạo lý, gốc nhân tính.
Trần Đình Hượu không chỉ nói về văn hóa như một khái niệm học thuật, mà ông nói về con người Việt Nam – những con người “bình thường” trong lao động, trong đời sống, trong ứng xử hằng ngày. Chính họ là người tạo ra và gìn giữ văn hóa. Bởi vậy, ông khẳng định: “Văn hóa dân tộc không phải của riêng giới trí thức, mà là của mọi người dân.” Tư tưởng này mang ý nghĩa dân chủ sâu sắc – nó đề cao vai trò của quần chúng nhân dân như chủ thể sáng tạo văn hóa.
Hơn nữa, Trần Đình Hượu còn thể hiện niềm tin lạc quan vào sức sống của văn hóa Việt Nam. Dù chịu ảnh hưởng nặng nề của chiến tranh, nghèo đói hay xâm nhập văn hóa ngoại lai, ông vẫn tin rằng bản sắc Việt sẽ không bao giờ mất nếu người Việt còn biết tự ý thức về mình. Đó là niềm tin của một trí thức suốt đời đau đáu với dân tộc.
7. Liên hệ thực tiễn – Tư tưởng của Trần Đình Hượu trong đời sống hôm nay
Gần ba thập kỷ đã trôi qua kể từ khi Trần Đình Hượu qua đời, nhưng những tư tưởng của ông vẫn còn nguyên giá trị. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, văn hóa Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức.
-
Về cơ hội, hội nhập giúp chúng ta tiếp cận tri thức, công nghệ, lối sống hiện đại; tạo điều kiện để văn hóa Việt lan tỏa ra thế giới.
-
Về thách thức, làn sóng văn hóa ngoại lai, đặc biệt từ phương Tây và Hàn Quốc, Trung Quốc, khiến nhiều người trẻ xa rời giá trị truyền thống. Lối sống thực dụng, cá nhân cực đoan, “mất gốc” đang trở thành vấn đề đáng lo ngại.
Chính trong bối cảnh đó, lời nhắc nhở của Trần Đình Hượu càng trở nên thấm thía: “Hãy học lại văn hóa dân tộc mình.” Học lại không có nghĩa là quay về với quá khứ, mà là hiểu để yêu, yêu để giữ, giữ để phát triển.
8. Giá trị tư tưởng và đóng góp của Trần Đình Hượu
Tư tưởng của Trần Đình Hượu có thể tóm gọn trong ba điểm lớn:
-
Đề cao vai trò của văn hóa như nền tảng phát triển quốc gia.Ông coi văn hóa là “vốn” – là nguồn lực, chứ không phải “phần trang trí” của đời sống. Điều này đi trước thời đại, khi đến nay, khái niệm “sức mạnh mềm văn hóa” mới được toàn cầu công nhận.
-
Định hình con đường hiện đại hóa Việt Nam mang bản sắc riêng.Ông không cổ súy mô hình phương Tây, cũng không giữ khư khư cái cũ, mà chủ trương “đi từ truyền thống để đến hiện đại”, kết hợp Đông – Tây trong thế cân bằng.
-
Thức tỉnh ý thức tự tôn và trách nhiệm văn hóa của mỗi người Việt.Văn hóa không chỉ là của nhà nước hay học giả, mà thuộc về mọi người. Mỗi hành vi ứng xử, mỗi lời nói, mỗi hành động đều góp phần giữ hay làm mất văn hóa.
Những tư tưởng này không chỉ có giá trị trong nghiên cứu mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc cho công cuộc xây dựng con người Việt Nam mới – vừa hiện đại, vừa đậm đà bản sắc.
Kết bài
Bài viết “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” của Trần Đình Hượu là một áng nghị luận văn hóa mẫu mực, kết tinh trí tuệ và tâm huyết của một học giả suốt đời trăn trở với vận mệnh dân tộc. Qua việc nhìn nhận sâu sắc về vốn văn hóa Việt, ông gửi gắm thông điệp giản dị mà thấm thía: chỉ khi biết mình là ai, chúng ta mới có thể hội nhập mà không hòa tan, phát triển mà không đánh mất bản sắc.
Bài Văn Nghị Luận: Trình Bày Suy Nghĩ Của Em Về Tư Tưởng Của Trần Đình Hượu Trong Văn Bản "Nhìn Về Vốn Văn Hóa Dân Tộc". Chương trình Ngữ Văn Lớp 12, tập 1
Soạn bài: Thiên Di

Nhận xét
Đăng nhận xét