Phân tích bài thơ “Đây mùa thu tới” – Xuân Diệu
Phân tích bài thơ “Đây mùa thu tới” – Xuân Diệu
I. Mở bài
Trong phong trào Thơ Mới (1932–1945), Xuân Diệu là gương mặt tiêu biểu nhất, người mang đến cho thi đàn một nguồn cảm xúc mới mẻ, nồng nàn, tha thiết với cuộc sống và con người. Thơ ông là tiếng nói của một trái tim luôn khao khát được sống, được yêu, được tận hưởng từng phút giây của cuộc đời. Nếu nhiều thi nhân xưa nhìn mùa thu với ánh mắt u hoài, tĩnh tại, thì trong “Đây mùa thu tới”, Xuân Diệu lại cảm nhận mùa thu bằng một tâm hồn tinh tế, trẻ trung nhưng chất chứa nỗi buồn man mác của kẻ sợ thời gian trôi đi, sợ sự tàn phai của tuổi trẻ và cuộc sống. Bài thơ là một trong những thi phẩm xuất sắc nhất trong tập “Thơ thơ” (1938), thể hiện rõ nét cái “tôi” lãng mạn, nhạy cảm và hiện đại của nhà thơ.
II. Thân bài
1. Bức tranh thu trong khổ thơ đầu – Sự chuyển mình của thiên nhiên
Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng:Đây mùa thu tới – mùa thu tớiVới áo mơ phai dệt lá vàng.
Chỉ bằng bốn câu thơ mở đầu, Xuân Diệu đã dựng nên một khung cảnh thu vừa đẹp, vừa buồn, đượm màu sắc tang thương và chia ly. Hình ảnh “rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang” mang đến ấn tượng mạnh mẽ: cây liễu, biểu tượng của nỗi sầu ly biệt trong thơ ca cổ, nay hiện lên như một người đang đưa tang cho mùa hạ vừa qua. Những sợi liễu “buông xuống” như mái tóc người con gái rũ rượi trong nước mắt. Hai chữ “chịu tang” khiến cảnh thu nhuốm một màu u buồn, gợi cảm giác mất mát, phôi pha.
Nhưng trong nỗi buồn ấy vẫn thấp thoáng một vẻ đẹp mơ hồ, mờ ảo: “Với áo mơ phai dệt lá vàng” – sắc vàng của lá thu như tấm áo nhẹ nhàng mà thiên nhiên khoác lên, gợi cảm giác vừa thanh thoát, vừa man mác. Điệp ngữ “mùa thu tới – mùa thu tới” như một tiếng reo khe khẽ, vừa ngỡ ngàng, vừa xót xa – thể hiện cảm giác mâu thuẫn trong tâm hồn thi nhân: hân hoan trước vẻ đẹp của mùa thu, nhưng cũng buồn thương vì sự tàn phai không tránh khỏi của tạo vật.
2. Bức tranh thu trong khổ thơ thứ hai – Sự héo tàn, phôi pha của thiên nhiên
Hơn một loài hoa đã rụng cành,Trong vườn sắc đỏ rủa màu xanh;Những luồng run rẩy rung rinh lá...Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh.
Nếu khổ đầu là dấu hiệu “báo thu”, thì khổ thứ hai chính là mùa thu đã thật sự hiện diện. Cảnh vật bắt đầu tàn phai: “Hơn một loài hoa đã rụng cành” – không chỉ một loài, mà là sự rơi rụng đồng loạt của nhiều loài hoa, báo hiệu sự chuyển giao của thiên nhiên. Câu thơ vừa có nét buồn, vừa có chút tiếc nuối.
Cụm từ “rủa màu xanh” là một sáng tạo độc đáo. “Rủa” ở đây không mang nghĩa trách móc, mà là sự phai tàn, gột bỏ – sắc đỏ tươi tắn của hoa dần phai, để lại màu xanh héo úa. Cả khu vườn như đang héo dần, chìm vào u tịch.
Các câu thơ tiếp theo, với điệp âm “r” (run rẩy, rung rinh) tạo nên nhịp điệu run run, lay động, gợi sự mong manh của lá trước làn gió se lạnh đầu thu. Hình ảnh “đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh” vừa là tả cảnh, vừa là ẩn dụ: thiên nhiên khô héo như thân phận con người đang dần già nua, tàn úa trước thời gian. Ở đây, Xuân Diệu không chỉ tả cảnh thu, mà còn thấm đẫm nỗi sợ hãi thời gian – đặc trưng của cái tôi hiện đại.
3. Khổ thơ thứ ba – Cảm nhận tinh tế của nhà thơ trước sự thay đổi của đất trời
Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ...Non xa khởi sự nhạt sương mờ...Đã nghe rét mướt luồn trong gió...Đã vắng người sang những chuyến đò...
Ở khổ thơ này, bức tranh thu được mở rộng không gian và thời gian: từ mặt đất lên bầu trời, từ buổi chiều sang đêm khuya. Xuân Diệu dùng một loạt từ ngữ mang tính gợi cảm giác tinh tế: “thỉnh thoảng”, “ngẩn ngơ”, “khởi sự”, “luồn”, “vắng”.
Nhà thơ nhân hóa vầng trăng thành “nàng trăng” – một người con gái đang “ngẩn ngơ” trong nỗi buồn cô quạnh. Từ “khởi sự” rất mới, rất hiện đại – thể hiện sự bắt đầu, mơ hồ mà đầy cảm nhận của một người tinh tế trước biến đổi của thiên nhiên. Gió heo may đã len lỏi, sương mờ đã phủ trắng, và dòng sông cũng trở nên vắng lặng, không còn bóng con đò sang ngang.
Bức tranh thu của Xuân Diệu vì thế mang đậm chất tâm trạng: cảnh vật thưa thớt, hiu hắt, gợi cảm giác cô đơn, hoang vắng trong lòng người. Mỗi hình ảnh không chỉ là tả cảnh, mà còn là một biểu hiện của nỗi cô đơn nhân thế – một trong những cảm xúc đặc trưng của thi sĩ lãng mạn.
4. Khổ thơ cuối – Nỗi buồn nhân thế và tâm trạng con người
Mây vẩn từng không, chim bay đi,Khí trời u uất hận chia ly.Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói,Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì.
Nếu ba khổ thơ đầu thiên về tả cảnh thiên nhiên, thì khổ cuối chuyển sang tả người – biểu hiện tâm trạng con người trước cảnh thu.
Hình ảnh “chim bay đi” là biểu tượng quen thuộc của sự chia ly, xa cách. “Mây vẩn từng không” – những đám mây lơ lửng không định hướng như chính tâm trạng bâng khuâng, mơ hồ của con người. Không gian thu vì thế trở nên mênh mông mà u uất, như thấm đẫm nỗi “hận chia ly” – nỗi buồn mang tính nhân thế.
Hai câu thơ cuối là đỉnh điểm của cảm xúc:
“Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói,Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì.”
Hình ảnh người thiếu nữ hiện lên thật dịu dàng mà đượm buồn. “Buồn không nói” – nỗi buồn thầm lặng, sâu kín, khó gọi tên. “Tựa cửa nhìn xa” là dáng vẻ của người chờ đợi, ngóng trông, hoặc đơn giản là người đang đối diện với chính nỗi cô đơn của lòng mình.
Cái “nghĩ ngợi gì” của Xuân Diệu không chỉ là câu hỏi tu từ mà còn là dư âm của một tâm hồn đa cảm, luôn thao thức trước thời gian và sự biến thiên của tạo vật. Ở đó, nhà thơ như nhìn thấy chính mình – một con người cô đơn giữa thế gian, sợ hãi trước sự tàn phai của mùa thu, của tuổi trẻ và của cuộc đời.
III. Kết bài
“Đây mùa thu tới” là một bức tranh mùa thu buồn mà đẹp, u tịch mà tinh tế, kết tinh phong cách thơ Xuân Diệu: mới mẻ trong cảm xúc, tinh vi trong ngôn từ, hiện đại trong cách nhìn. Qua bài thơ, Xuân Diệu không chỉ vẽ nên vẻ đẹp mong manh của mùa thu, mà còn gửi gắm nỗi niềm của con người trước thời gian – vừa yêu tha thiết cuộc sống, vừa lo âu trước sự phôi pha của nó.
Nếu mùa thu trong thơ Nguyễn Khuyến là nét đẹp của quê hương thanh bình, trong thơ Lưu Trọng Lư là nỗi buồn man mác của ký ức, thì mùa thu của Xuân Diệu là nỗi buồn triết lý – nỗi buồn của người biết yêu cuộc sống đến tận cùng.
Chính vì thế, “Đây mùa thu tới” không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà là bản nhạc tâm hồn của thi nhân – nơi giao hòa giữa thiên nhiên và con người, giữa vẻ đẹp của tạo vật và cảm xúc nhân sinh sâu sắc.
📘 Tổng kết nghệ thuật – nội dung:
-
Nội dung:→ Cảm nhận tinh tế, mới mẻ của Xuân Diệu về mùa thu – biểu hiện nỗi buồn cô đơn, lo âu trước sự tàn phai của thiên nhiên và tuổi trẻ.
-
Nghệ thuật:→ Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi, nhạc điệu uyển chuyển, hình ảnh tinh tế, nhân hóa độc đáo, điệp từ và vần thơ giàu cảm xúc.→ Thể thơ bảy chữ truyền thống nhưng mang nhịp điệu hiện đại, tự nhiên.
Soạn bài: Thiên Di.

Nhận xét
Đăng nhận xét