So sánh cảm hứng mùa thu trong hai bài thơ “Thu vịnh” (Nguyễn Khuyến) và “Đây mùa thu tới” (Xuân Diệu)
I. Mở bài
Mùa thu từ lâu đã là nguồn cảm hứng bất tận trong thi ca Việt Nam. Từ thu cổ điển với vẻ thanh sơ, tĩnh tại trong thơ trung đại, đến thu lãng mạn, chan chứa cảm xúc trong thơ mới, mỗi thời đại lại có một cách nhìn, một tiếng lòng riêng.
Nếu trong “Thu vịnh” – Nguyễn Khuyến gửi vào đó tấm lòng yêu thiên nhiên, yêu quê hương, và nỗi buồn nhân thế nhẹ nhàng, sâu lắng của một nhà nho ẩn dật, thì ở “Đây mùa thu tới” – Xuân Diệu lại bộc lộ tâm trạng bâng khuâng, lo âu, sợ hãi trước sự tàn phai của thời gian, qua một bức tranh thu đầy cảm giác và rung động tinh tế.
Cùng viết về mùa thu, nhưng hai bài thơ thể hiện hai phong cách, hai tâm thế, hai thời đại khác nhau: một bên là cái nhìn hòa hợp, an nhiên của người xưa; một bên là nỗi xao xuyến, bất an của con người hiện đại.
II. Thân bài
1. Cảm hứng mùa thu ở bình diện nội dung miêu tả
a. Cảnh thu – vẻ đẹp của thiên nhiên trong hai bài thơ
Ở Nguyễn Khuyến, mùa thu hiện ra trong không gian làng quê Việt Nam thanh bình, tĩnh lặng, với những hình ảnh rất gần gũi:
Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu;
Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào.
Cảnh thu trong “Thu vịnh” là bức tranh phong cảnh hữu tình, trong sáng, thoáng đãng và tinh khiết. Bầu trời cao xanh, mặt nước biếc, hàng trúc lơ phơ, ánh trăng lấp ló qua song — tất cả tạo nên một bức họa yên ả, trầm mặc, phảng phất hơi thở dân gian và chất Đường thi.
Từ “lơ phơ”, “hắt hiu” gợi sự nhẹ nhàng, mơ hồ, cho thấy cái nhìn tĩnh tại, thư thái của nhà thơ. Mùa thu của Nguyễn Khuyến không chỉ là cảnh vật, mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn an nhiên, ẩn chứa triết lý sống thuận theo tự nhiên.
Trong khi đó, ở Xuân Diệu, cảnh thu lại mang sắc thái hoàn toàn khác. Ngay những câu mở đầu đã dấy lên nỗi buồn tang thương và cảm giác chia ly:
Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;
Đây mùa thu tới – mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng.
Mùa thu của Xuân Diệu không êm đềm, không thanh thản, mà chất chứa linh cảm về sự phai tàn. Hình ảnh rặng liễu “đứng chịu tang” là một sáng tạo độc đáo: thiên nhiên như mang linh hồn, biết buồn, biết thương tiếc mùa hạ đã đi qua.
Cảnh vật trong thơ Xuân Diệu không tĩnh tại mà luôn chuyển động, rung rinh, run rẩy – như trong:
Những luồng run rẩy rung rinh lá,
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh.
Cái nhìn ấy mang tính cảm giác mạnh, rất “hiện đại”: thiên nhiên không tách khỏi con người, mà là phản chiếu tâm trạng con người đang xao động, lo âu trước thời gian.
→ Như vậy:
-
Cảnh thu của Nguyễn Khuyến: thanh sạch, yên bình, tĩnh tại – biểu hiện tâm hồn ung dung, tự tại.
-
Cảnh thu của Xuân Diệu: rung động, mong manh, buồn bã – biểu hiện tâm hồn nhạy cảm, sợ hãi sự phôi pha.
b. Tình thu – tâm trạng, cảm xúc con người trước mùa thu
Với Nguyễn Khuyến, tình thu là nỗi lòng sâu lắng của một người yêu quê, yêu thiên nhiên và cũng buồn cho thế sự.
Cảm xúc ấy không bi lụy, mà là nỗi buồn nhẹ nhàng, thanh cao. Dù có chút cô đơn, nhưng đó là cô đơn của bậc trí giả, biết tìm niềm vui trong cảnh tĩnh lặng.
Cái “hiu hiu”, “lơ phơ” của cảnh vật hòa cùng “cái buồn man mác” của lòng người, gợi một triết lý sống thuận theo lẽ trời đất, chấp nhận sự tuần hoàn của tạo hóa.
Ngược lại, Xuân Diệu lại không thể bình thản trước sự đổi thay của thiên nhiên.
Tình thu trong Đây mùa thu tới là nỗi lo âu, khắc khoải, sợ hãi thời gian. Mỗi dấu hiệu của mùa thu là một tín hiệu của sự chia ly, mất mát:
Mây vẩn từng không, chim bay đi,
Khí trời u uất hận chia ly.
Đó là nỗi “hận chia ly” – cảm xúc rất “người”, rất hiện đại. Nhà thơ cảm nhận thiên nhiên như một phần của mình, nên khi cảnh vật phai tàn, lòng người cũng rã rời.
Đặc biệt, hình ảnh “thiếu nữ buồn không nói / tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì” chính là ẩn dụ cho cái tôi Xuân Diệu: nhạy cảm, cô đơn, trăn trở với kiếp người hữu hạn.
→ Tóm lại:
-
“Tình thu” của Nguyễn Khuyến là sự hòa điệu giữa thiên nhiên và lòng người trong cảm thức thanh thản.
-
“Tình thu” của Xuân Diệu là nỗi day dứt, sợ hãi sự tàn phai, là tiếng lòng của con người ý thức sâu sắc về thời gian và tuổi trẻ.
2. Cảm hứng mùa thu ở bình diện nghệ thuật thể hiện
a. Hình ảnh và không gian nghệ thuật
Nguyễn Khuyến dựng không gian thu thuần Việt, đậm chất nông thôn Bắc Bộ: bầu trời cao, ao thu, hàng trúc, ánh trăng... Không gian ấy mở ra mà vẫn khép lại, bao trùm là sự yên tĩnh. Thiên nhiên trong thơ ông mang tính tĩnh – “tĩnh tại” là trạng thái đặc trưng.
Hình ảnh được chọn lọc kỹ, giản dị mà tinh tế: “song thưa”, “nước biếc”, “cần trúc”, gợi cảm giác thanh sạch, hài hòa giữa con người và vũ trụ.
Ngược lại, không gian trong thơ Xuân Diệu mang tính động, nhiều tầng cảm xúc và thị giác mạnh.
Cảnh vật liên tục chuyển động: lá rung rinh, trăng ngẩn ngơ, gió luồn trong rét, chim bay đi, tạo nên một mùa thu sống động nhưng phai tàn.
Không gian ấy mở rộng về chiều cao (bầu trời, mây, trăng) và chiều sâu (gió, sương, con đò vắng), bao trùm bởi cảm giác lạnh lẽo, cô đơn.
Nếu Nguyễn Khuyến dùng ánh sáng và màu sắc thanh nhã (xanh biếc, trăng vàng), thì Xuân Diệu lại chuộng gam màu lạnh và phai nhạt (vàng úa, mơ phai, xương mỏng manh) – biểu tượng cho sự héo tàn của thời gian.
b. Ngôn ngữ, nhạc điệu, biện pháp nghệ thuật
-
Nguyễn Khuyến:
Dùng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật — chặt chẽ, cân đối, ngôn từ cô đọng, hàm súc.
Phép đối, vần, niêm luật đều rất chuẩn, tạo cảm giác trang nhã, cổ kính. Nhịp thơ chậm rãi, phù hợp với phong thái điềm tĩnh của cảnh và người.
-
Xuân Diệu:
Dùng thể thơ bảy chữ hiện đại, tự do về nhịp và cấu trúc, mang đậm nhạc tính nội tâm.
Dấu chấm lửng, điệp từ, từ láy, nhân hóa… được sử dụng linh hoạt, khiến bài thơ giàu cảm xúc, giàu nhạc điệu và hình ảnh.
Đặc biệt, nghệ thuật nhân hóa và liên tưởng được Xuân Diệu đẩy lên cao độ: “nàng trăng ngẩn ngơ”, “liễu chịu tang”, “rét luồn trong gió”… → thiên nhiên trở thành tấm gương phản chiếu tâm hồn con người.
c. Sự khác biệt trong cách cảm nhận và triết lý thẩm mỹ
-
Nguyễn Khuyến nhìn mùa thu bằng con mắt của người hòa mình với thiên nhiên, tìm sự thanh tịnh trong vạn vật.
→ Mùa thu là biểu tượng của sự yên bình, là nơi trú ẩn của tâm hồn, phản ánh triết lý an nhiên, thuận tự nhiên của Nho học và văn hóa nông thôn.
-
Xuân Diệu nhìn mùa thu bằng con mắt của người sợ thời gian, khao khát sống mãnh liệt, nên thấy thu là sự mất mát, phai tàn.
→ Mùa thu là ẩn dụ cho tuổi trẻ và kiếp người ngắn ngủi, phản ánh triết lý sống gấp, yêu đời, yêu người của thơ mới.
III. Kết bài
Cùng viết về mùa thu, Nguyễn Khuyến và Xuân Diệu đã để lại hai bức tranh khác nhau về cùng một mùa, cùng một cảm xúc, nhưng phản ánh hai thế giới tâm hồn và hai thời đại khác biệt.
Nếu “Thu vịnh” là một mùa thu thanh nhã, tĩnh tại, trong trẻo, hòa hợp với thiên nhiên – biểu tượng cho vẻ đẹp của hồn quê, cho nhân cách thanh cao của nhà nho ẩn sĩ, thì “Đây mùa thu tới” lại là một mùa thu buồn, rung động, đượm linh cảm phai tàn, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, cô đơn, khao khát sống và yêu của con người hiện đại.
Hai bài thơ, hai phong cách, hai tâm thế — nhưng đều gặp nhau ở một điểm: đều lấy mùa thu làm cái cớ để nói về con người, về cuộc sống và về thời gian.
Nhờ đó, cả hai thi phẩm đều trở thành những viên ngọc quý của thi ca Việt Nam, giúp ta hiểu sâu hơn về vẻ đẹp tâm hồn người Việt trong từng giai đoạn lịch sử – từ truyền thống đến hiện đại.
📘 Tổng kết ngắn gọn:
| Bình diện | Thu vịnh (Nguyễn Khuyến) | Đây mùa thu tới (Xuân Diệu) |
|---|
| Cảnh thu | Làng quê yên bình, trong sáng, tĩnh tại | Cảnh phai tàn, tang thương, động và giàu cảm giác |
| Tình thu | Thanh thản, hòa hợp với thiên nhiên | Day dứt, cô đơn, sợ hãi thời gian |
| Không gian | Cố định, tĩnh, có chiều sâu tâm linh | Rộng mở, biến chuyển, nhiều tầng cảm xúc |
| Nghệ thuật | Cổ điển, cân đối, hàm súc | Hiện đại, tự do, nhiều liên tưởng, nhân hóa |
| Triết lý sống | Thuận theo tự nhiên, an nhiên | Yêu đời, sợ thời gian, khát sống mãnh liệt |
So sánh cảm hứng mùa thu trong hai bài thơ “Thu vịnh” (Nguyễn Khuyến) và “Đây mùa thu tới” (Xuân Diệu).
Soạn bài: Thiên Di
Nhận xét
Đăng nhận xét